Tohoku Hokkaido Shinkansen

0.0
0 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu Tohoku Hokkaido Shinkansen

Hành trình di chuyển bằng tàu hoả cho phép bạn khám phá đất nước một cách dễ dàng. Dù cho bạn muốn tìm kiếm những trải nghiệm cổ điển với những chuyến tàu dài và chậm rãi, hay tàu tốc hành siêu tốc hiện tại; thì một hành trình bằng đi tàu luôn có thể giúp bạn tới được điểm đến theo phong cách bạn muốn, và cùng lúc tận hưởng được chuyến đi đó. Bạn có thể cân nhắc mua vé tàu Tohoku Hokkaido Shinkansen. Trước khi đặt vé, hãy nhớ kiểm tra kỹ giờ tàu, hạng vé, giá vé và các điều khoản vé của bạn.

Các ga chính của Tohoku Hokkaido Shinkansen ở đâu?

Tohoku Hokkaido Shinkansen dừng tại các ga:

  • Utsunomiya
  • Morioka
  • Hachinohe
  • Shin Aomori
  • Kitakami
  • Furukawa
  • Tokyo
  • Ichinoseki
  • Shin Hakodate Hokuto
  • Yokohama
  • Sendai

Các hạng vé tàu hỏa và giá của hãng Tohoku Hokkaido Shinkansen là gì?

Tuỳ thuộc vào chiều dài của hành trình cũng như nhu cầu, bạn có thể chọn vé tàu hạng nhất hoặc hạng hai trong khoang giường nằm đối với các chuyến tàu đêm, hoặc chọn vé ghế mềm hoặc ghế cứng. Hãy lưu ý rằng việc lựa chọn hạng vé tàu phụ thuộc vào tuyến đường và độ dài của hành trình. Có nghĩa là chuyến tàu bạn chọn có thể có vé giường nằm hạng nhất, nhưng bạn sẽ không đặt được nếu như bạn chỉ đi một trình ngắn trong 2 tiếng. Theo đánh giá chung, giường nằm hạng hai sẽ lý tưởng cho các hành trình dài, còn ghế ngồi mềm sẽ phù hợp hơn nếu bạn di chuyển ngắn hơn 4-5 tiếng.

Ưu & Nhược điểm của đường sắt

Ưu điểm của đi tàu:

  • Lợi thế lớn nhất của đi tàu hoả là không có việc tắc đường. Ngay cả khi vào giờ cao điểm, cuối tuần hay mùa nghỉ lễ.
  • Có thể đặt vé tàu online dễ dàng - bạn không cần phải đến tận ga tàu mới mua được vé.
  • Giá vé tàu thường khá “mềm" khi so sánh với giá vé máy bay cho cùng một điểm đến, và thậm chí tổng thời gian di chuyển thì tương đương nhau.
  • Dù tốc độ di chuyển tàu hoả chậm hơn đi máy bay, thì các ga tàu hoả lại thường được đặt ở trung tâm thành phố, sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian di chuyển do sân bay thường đặt rất xa trung tâm.
  • Đi tàu đêm sẽ giúp bạn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn, và bạn cũng có thể dễ dàng ngủ ngon - ngược lại với xe khách đêm, đôi khi rất khó khăn để có thể ngủ trên xe khách.
  • Đối với một số tuyến, các hãng tàu có cả dịch vụ cao cấp

Nhược điểm của đi tàu:

  • Đối với các hành trình dài, đi tàu chắc chắn sẽ tốn nhiều thời gian hơn máy bay.
  • Tàu thường khởi hành đúng giờ, nhưng cũng có trường hợp lịch tàu chạy bị thay đổi - và trong trường hợp đó thì giờ tàu có thể bị trễ rất lâu. Vậy nếu bạn lên kế hoạch cho một chuyến bay nối tiếp, hãy kiểm tra kỹ thời gian tàu vào ga và cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Vệ sinh trên khoang tàu có thể là một vấn đề đối với khoang hạng hai hoặc hạng ba, và cả nhà vệ sinh.
  • Nếu tàu bạn chọn có nhiều điểm dừng, đôi khi bạn sẽ gặp khó khăn để xác định ga xuống, vì có thể các điểm dừng không được thông báo rõ ràng hay không có bảng thông báo hiển thị trên tàu.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến Tohoku Hokkaido Shinkansen

Tokyo - Sendai
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:12, 09:24, 12:00, 15:00, 18:00, 20:20
Xe Lửa Green Car
07:12, 09:24, 12:00, 15:00, 18:00, 20:20
Tokyo - Hakodate
Xe Lửa Tiêu chuẩn
21:30
Xe Lửa Green Car
21:30
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
21:30
Tokyo - Morioka
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
08:45, 09:40, 10:37, 11:36, 12:36, 13:36, 14:36, 15:36, 20:20
Xe Lửa Green Car
08:45, 09:40, 10:37, 11:36, 12:36, 13:36, 14:36, 15:36, 20:20
Xe Lửa Tiêu chuẩn
08:45, 09:40, 10:37, 11:36, 12:36, 13:36, 14:36, 15:36, 20:20
Osaki - Tokyo
Xe Lửa Tiêu chuẩn
08:00, 12:09, 15:10, 18:56, 20:40
Xe Lửa Green Car
08:00, 12:09, 15:10, 18:56, 20:40
hachinohe - Hakodate
Xe Lửa Green Car
07:26
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:26
Yokohama - Hakodate
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
20:35
Xe Lửa Tiêu chuẩn
20:35
Xe Lửa Green Car
20:35
Morioka - Tokyo
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
07:01, 10:08, 11:08, 12:08, 13:08, 14:08, 15:08, 17:54, 18:41, 19:40, 20:29
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:01, 10:08, 11:08, 12:08, 13:08, 14:08, 15:08, 17:54, 18:41, 19:40, 20:29
Xe Lửa Green Car
07:01, 10:08, 11:08, 12:08, 13:08, 14:08, 15:08, 17:54, 18:41, 19:40, 20:29
Kitakami Iwate - Sendai
Xe Lửa Green Car
07:23, 12:30, 15:30, 18:15, 20:04
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:23, 12:30, 15:30, 18:15, 20:04
Hakodate - Aomori
Xe Lửa Green Car
20:43
Xe Lửa Tiêu chuẩn
20:43
Tokyo - Ichinoseki
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
09:40, 13:36, 15:36, 20:20
Xe Lửa Green Car
09:40, 13:36, 15:36, 20:20
Xe Lửa Tiêu chuẩn
09:40, 13:36, 15:36, 20:20
Tokyo - Shiroishi Miyagi
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
07:12, 08:45, 10:00, 11:00, 12:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 19:16, 20:20
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:12, 08:45, 10:00, 11:00, 12:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 19:16, 20:20
Xe Lửa Green Car
07:12, 08:45, 10:00, 11:00, 12:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 19:16, 20:20
Morioka - Hakodate
Xe Lửa Green Car
06:54
Xe Lửa Tiêu chuẩn
06:54
Morioka - Sendai
Xe Lửa Green Car
07:01, 10:08, 12:08, 15:08, 18:41, 20:29
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:01, 10:08, 12:08, 15:08, 18:41, 20:29
Utsunomiya - Morioka
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
09:36, 10:31, 11:30, 12:30, 13:30, 14:30, 15:30, 16:29, 21:10
Xe Lửa Green Car
09:36, 10:31, 11:30, 12:30, 13:30, 14:30, 15:30, 16:29, 21:10
Xe Lửa Tiêu chuẩn
09:36, 10:31, 11:30, 12:30, 13:30, 14:30, 15:30, 16:29, 21:10
Tokyo - Osaki
Xe Lửa Green Car
09:40, 12:36, 15:36, 20:20
Xe Lửa Tiêu chuẩn
09:40, 12:36, 15:36, 20:20
Utsunomiya - Tokyo
Xe Lửa Green Car
07:03, 08:11, 09:06, 10:12, 11:21, 12:21, 13:21, 14:21, 15:21, 16:21, 17:12, 17:21, 18:21, 19:22, 20:23
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:03, 08:11, 09:06, 10:12, 11:21, 12:21, 13:21, 14:21, 15:21, 16:21, 17:12, 17:21, 18:21, 19:22, 20:23
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
07:03, 08:11, 09:06, 10:12, 11:21, 12:21, 13:21, 14:21, 15:21, 16:21, 17:12, 17:21, 18:21, 19:22, 20:23
Sendai - Kitakami Iwate
Xe Lửa Green Car
07:06, 12:21, 15:39
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:06, 12:21, 15:39
hachinohe - Aomori
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
07:26
Xe Lửa Green Car
07:26
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:26
Tokyo - Utsunomiya
Xe Lửa Green Car
07:00, 07:12, 08:07, 09:16, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 18:00, 19:00, 20:00
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:00, 07:12, 08:07, 09:16, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 18:00, 19:00, 20:00
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
07:00, 07:12, 08:07, 09:16, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 18:00, 19:00, 20:00
Sendai - Tokyo
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
08:00
Xe Lửa Green Car
07:11, 08:00, 09:00, 12:01, 15:25, 18:12, 18:25, 20:01
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:11, 08:00, 09:00, 12:01, 15:25, 18:12, 18:25, 20:01
Aomori - Hakodate
Xe Lửa Green Car
07:56
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:56
Sendai - Morioka
Xe Lửa Green Car
07:06, 12:39, 15:39, 18:14
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:06, 12:39, 15:39, 18:14
Hakodate - Morioka
Xe Lửa Tiêu chuẩn
20:43
Xe Lửa Green Car
20:43
Ichinoseki - Tokyo
Xe Lửa Tiêu chuẩn
07:42, 10:51, 12:51, 14:51, 18:38, 20:22
Xe Lửa Green Car
07:42, 10:51, 12:51, 14:51, 18:38, 20:22
Xe Lửa Chỗ ngồi chưa được đặt trước
07:42, 10:51, 12:51, 14:51, 18:38, 20:22
Canberra
Albury
Th 6, 7 thg 6
Không trở lại
NaN Hành khách

Tohoku Hokkaido Shinkansen Lịch trình và Thời gian biểu

số Xe lửaHạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
69Tiêu chuẩnTokyoIchinoseki20:2022:532h 33m
67Tiêu chuẩnTokyoIchinoseki15:3618:112h 35m
63Tiêu chuẩnTokyoIchinoseki13:3616:102h 34m
55Tiêu chuẩnTokyoIchinoseki09:4012:102h 30m
69Chỗ ngồi chưa được đặt trướcTokyoIchinoseki20:2022:532h 33m
67Chỗ ngồi chưa được đặt trướcTokyoIchinoseki15:3618:112h 35m
63Chỗ ngồi chưa được đặt trướcTokyoIchinoseki13:3616:102h 34m
55Chỗ ngồi chưa được đặt trướcTokyoIchinoseki09:4012:102h 30m
68Green CarIchinosekiTokyo20:2223:202h 58m
64Green CarIchinosekiTokyo18:3821:122h 34m
60Green CarIchinosekiTokyo14:5117:242h 33m
56Green CarIchinosekiTokyo12:5115:242h 33m
52Green CarIchinosekiTokyo10:5113:242h 33m
50Green CarIchinosekiTokyo07:4210:262h 44m
69Tiêu chuẩnTokyoSendai20:2022:202h 0m
153Tiêu chuẩnTokyoSendai18:0019:591h 59m
143Tiêu chuẩnTokyoSendai15:0017:052h 5m
137Tiêu chuẩnTokyoSendai12:0014:042h 4m
131Tiêu chuẩnTokyoSendai09:2411:101h 46m
123Tiêu chuẩnTokyoSendai07:1209:182h 6m
68Green CarKitakamiSendai20:0420:530h 49m
64Green CarKitakamiSendai18:1519:090h 54m
62Green CarKitakamiSendai15:3016:230h 53m
56Green CarKitakamiSendai12:3013:230h 53m
50Green CarKitakamiSendai07:2308:120h 49m
68Tiêu chuẩnKitakamiSendai20:0420:530h 49m
64Tiêu chuẩnKitakamiSendai18:1519:090h 54m
62Tiêu chuẩnKitakamiSendai15:3016:230h 53m
56Tiêu chuẩnKitakamiSendai12:3013:230h 53m
50Tiêu chuẩnKitakamiSendai07:2308:120h 49m

Tohoku Hokkaido Shinkansen Trạm

UtsunomiyaMoriokaHachinoheShin AomoriKitakamiFurukawaTokyoIchinosekiShin Hakodate HokutoYokohamaSendai