VB Transportes

0.0
0 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu VB Transportes

Xe khách là phương tiện di chuyển có giá hợp lý nhất đi kèm với số lượng lớn các bến xe trên toàn quốc và lịch xe chạy tiện lợi, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch di chuyển. Xe khách là lựa chọn thuận tiện đối với những người thích du lịch giá rẻ, và cả những ai thích di chuyển một cách thoải mái nhất. VB Transportes bán vé xe khách và có thể đặt vé trực tuyến. Trước khi đặt xe, bạn hãy tham khảo kỹ đánh giá về nhà xe để lựa chọn tốt nhất.

Các ga chính của VB Transportes ở đâu?

Xe khách VB Transportes chạy xe đến và đi từ những bến xe sau:

  • Paulinia
  • Trạm xe buýt Santos
  • Santo Andre Bus Station
  • Limeira
  • Itu Bus Station
  • Sân bay Congonhas
  • Praia Grande
  • Rio Claro
  • Sorocaba
  • Araraquara Bus Station
  • Sân bay quốc tế Guarulhos
  • Sao Paulo Tiete
  • Porto Feliz
  • Sao Bernardo do Campo Terminal
  • Jundiai Bus Station
  • Campinas
  • Salto
  • Osasco
  • Sao Caetano do Sul Bus Station
  • Boituva Bus Station
  • Aeroporto do Campinas

Các hạng vé xe khách và giá của hãng VB Transportes là gì?

Giá xe cho hành trình của bạn sẽ phụ thuộc vào điểm đến và hạng giá vé của bạn. Hãy lưu ý rằng không phải toàn bộ hạng vé xe đều có sẵn đối với một hành trình nhất định, nhưng đối với hành trình dài thì thường sẽ luôn có sự lựa chọn cho bạn. Hãy chọn xe giường nằm nếu bạn muốn dễ chịu hơn khi đi xe khách đêm. Xe buýt giường nằm thường được trang bị với giường ngả được phía sau, nhà vệ sinh trên xe và đôi khi cả thức ăn nhẹ hoặc cả bữa trưa. Đi xe khách đêm cũng là một lựa chọn hợp lý nếu bạn muốn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn. Nếu di chuyển ban ngày, xe express mang lại giá trị cao nhất vì thường xe sẽ ít dừng dọc đường hơn các xe khách dịch vụ thông thường. Đối với một số tuyến đường, việc chọn đúng hạng xe là điều rất quan trọng, ví dụ như, một hạng xe khách thông thường hoặc giá rẻ có thể mất 6 tiếng để di chuyển cùng một hành trình mà xe khách express chỉ mất 2 tiếng!

Ưu & Nhược điểm của xe khách

Ưu điểm của đi xe khách:

  • Xe khách thường là phương tiện có mạng lưới di chuyển rộng nhất, với các điểm đến dù xa xôi hay hẻo lánh nhất mà tàu hoả hay máy bay không tới được.
  • Di chuyển bằng xe khách rất dễ dàng - không cần phải đến bến xe trước giờ khởi hành quá lâu, và thủ tục để lên xe thường rất nhanh chóng, trái với di chuyển bằng máy bay.
  • Vé xe khách thường rẻ. Giá xe có thể hơi cao đối với hạng VIP, nhưng nếu bạn muốn mua vé giá rẻ, xe khách vẫn là lựa chọn hàng đầu.
  • Ngoài ra, có rất nhiều hạng xe để phù hợp với nhu cầu và chi phí. Nếu bạn muốn một hành trình thực sự thoải mái, di chuyển bằng xe khách cũng hoàn toàn có thể đáp ứng được điều đó.

Nhược điểm của đi xe khách:

  • Bến xe của các chuyến xe liên tỉnh có thể nằm xa trung tâm. Có nghĩa là bạn cần tính thêm thời gian và chi phí để di chuyển đến địa điểm văn phòng xe. Trong một vài trường hợp, di chuyển đến bến xe có thể đắt hơn bạn nghĩ, bởi vì đôi khi chỉ có một vài nhà xe được phép khai thác tuyến đó - và giá vé có thể bị đẩy lên cao.
  • Vào cuối tuần hoặc mùa cao điểm, vé xe khách đi đến các điểm thu hút khách du lịch có thể hết vé toàn bộ lịch trình xe, và bạn sẽ cần phải đặt vé trước từ sớm.
  • Đi xe khách không bị phụ thuộc vào thời tiết như đi phà/ tàu cao tốc, nhưng xe có thể khởi hành muộn hoặc thậm chí bị huỷ vì yếu tố thời tiết hoặc điều kiện đường xá - hãy lưu ý điều này nếu bạn di chuyển vào một mùa hay tới một địa điểm nhất định.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến VB Transportes

Sorocaba - Campina
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
05:30, 06:30, 08:00, 09:00, 11:00, 13:10, 14:20, 15:20, 16:20, 17:30, 18:30, 19:20, 20:30, 21:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:30, 06:30, 08:00, 09:00, 11:00, 13:10, 14:20, 15:20, 16:20, 17:30, 19:20, 21:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:30, 06:30, 08:00, 09:00, 11:00, 13:10, 14:20, 15:20, 16:20, 17:30, 19:20, 21:20
Limeira - Rio Claro
06:45, 08:00, 09:20, 09:30, 11:00, 11:20, 12:00, 13:00, 13:20, 14:00, 14:20, 15:00, 16:00, 16:20, 17:00, 17:20, 18:00, 18:20, 19:00, 19:20, 19:30, 20:20, 20:30, 21:30, 22:20, 22:30, 23:30
Rio Claro - Limeira
04:50, 05:15, 06:00, 06:10, 07:00, 08:00, 08:15, 09:00, 10:00, 10:15, 11:00, 12:00, 12:15, 13:00, 13:15, 14:00, 14:15, 15:00, 15:15, 16:00, 16:15, 17:00, 17:15, 18:00, 18:15, 20:00, 21:00
Sorocaba - Itu
05:30, 06:30, 17:30, 19:20, 21:20
Rio Claro - Araraquara
07:00, 10:10, 15:10, 19:10
Itu - Campina
Xe Buýt Tiêu chuẩn
06:00, 06:10, 06:20, 07:10, 08:00, 08:35, 08:55, 12:25, 13:00, 13:20, 15:30, 16:05, 16:20, 16:25, 16:40, 17:45, 18:10, 18:25, 18:45, 20:00, 20:25, 20:55, 21:10, 22:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
06:00, 06:10, 06:20, 07:10, 08:00, 08:35, 08:55, 12:25, 13:00, 13:20, 15:30, 16:05, 16:20, 16:25, 16:40, 17:45, 18:10, 18:25, 18:45, 20:00, 20:25, 20:55, 21:10, 22:00
Campina - Sao Paulo
Xe Buýt Tiêu chuẩn
04:00, 05:30, 05:45, 05:50, 06:20, 07:00, 07:15, 07:50, 08:15, 08:20, 08:35, 08:50, 09:00, 09:15, 09:20, 10:20, 10:30, 10:50, 11:20, 11:30, 12:00, 12:15, 12:20, 12:50, 13:20, 13:50, 14:00, 14:15, 14:20, 14:50, 15:00, 15:20, 15:50, 16:15, 16:20, 16:40, 17:05, 17:20, 17:40, 17:50, 18:05, 18:20, 18:30, 18:40, 18:50, 19:20, 19:40, 19:50, 20:00, 20:20, 20:50, 21:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
04:00, 05:30, 05:45, 05:50, 06:20, 06:50, 07:00, 07:15, 07:50, 08:15, 08:20, 08:35, 08:50, 09:00, 09:15, 09:20, 09:50, 10:20, 10:30, 10:50, 11:20, 11:30, 11:50, 12:00, 12:15, 12:20, 12:50, 13:20, 14:00, 14:15, 14:20, 14:50, 15:00, 15:20, 15:50, 16:15, 16:20, 16:40, 16:50, 17:20, 17:40, 18:20, 18:30, 18:40, 18:50, 19:20, 19:40, 19:50, 20:00, 20:20, 20:50, 21:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
04:00, 05:30, 05:45, 05:50, 06:20, 07:00, 07:15, 07:50, 08:15, 08:20, 08:35, 08:50, 09:00, 09:15, 09:20, 10:20, 10:30, 10:50, 11:20, 11:30, 12:00, 12:15, 12:20, 12:50, 13:20, 13:50, 14:00, 14:15, 14:20, 14:50, 15:00, 15:20, 15:50, 16:15, 16:20, 16:40, 17:05, 17:20, 17:40, 17:50, 18:05, 18:20, 18:30, 18:40, 18:50, 19:20, 19:40, 19:50, 20:00, 20:20, 20:50, 21:20
Campina - Sorocaba
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
05:40, 06:30, 07:40, 09:00, 11:00, 13:10, 14:20, 15:20, 16:20, 17:30, 18:30, 19:20, 20:30, 21:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:40, 06:30, 07:40, 09:00, 11:00, 13:10, 14:20, 15:20, 16:20, 17:30, 18:30, 19:20, 20:30, 21:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:40, 06:30, 07:40, 09:00, 11:00, 13:10, 14:20, 15:20, 16:20, 17:30, 18:30, 19:20, 20:30, 21:20
Limeira - Sao Paulo
06:45, 11:45, 19:45
Campina - Itu
05:40, 05:50, 08:00, 11:30, 13:20, 15:50, 18:00, 18:20, 19:20, 19:30, 21:20
Sao Paulo - Rio Claro
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
06:00, 07:30, 09:00, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 13:30, 14:00, 15:00, 15:40, 16:00, 17:00, 17:30, 18:30, 19:00, 19:30, 20:30, 21:30, 22:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
13:00, 13:30, 14:00, 15:40
Rio Claro - Sao Paulo
04:50, 05:30, 06:00, 07:00, 08:00, 09:00, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 18:00, 19:00, 20:00, 21:00
Sao Paulo - Piracicaba
09:00, 11:00, 18:00, 18:30
Sao Paulo - Campina
Xe Buýt Tiêu chuẩn
06:00, 06:30, 07:00, 07:25, 08:00, 08:10, 08:30, 09:00, 10:00, 10:30, 11:00, 11:50, 12:00, 12:30, 13:00, 13:30, 14:00, 14:30, 15:00, 15:30, 16:00, 16:30, 17:00, 17:10, 17:30, 17:50, 18:00, 18:30, 19:00, 19:15, 19:30, 19:55, 20:00, 20:30, 21:00, 21:15, 21:30, 21:45, 22:00, 22:15, 22:30, 23:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
06:00, 06:30, 07:00, 08:00, 08:10, 08:30, 09:00, 09:20, 09:30, 10:00, 10:30, 11:00, 11:30, 12:00, 12:30, 13:00, 13:30, 14:00, 14:30, 15:00, 16:00, 16:30, 17:00, 17:50, 18:00, 18:30, 19:00, 19:30, 20:00, 20:15, 20:30, 21:15, 21:30, 21:45, 22:15, 22:30, 22:45, 23:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
06:00, 06:30, 07:00, 07:25, 08:00, 08:10, 08:30, 09:00, 10:00, 10:30, 11:00, 11:50, 12:00, 12:30, 13:00, 13:30, 14:00, 14:30, 15:00, 15:30, 16:00, 16:30, 17:00, 17:10, 17:30, 17:50, 18:00, 18:30, 19:00, 19:15, 19:30, 19:55, 20:00, 20:30, 21:00, 21:15, 21:30, 21:45, 22:00, 22:15, 22:30, 23:00
Sao Paulo - Limeira
Xe Buýt Tiêu chuẩn
06:00, 07:30, 09:00, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 13:30, 14:00, 15:00, 15:40, 16:00, 17:00, 17:30, 18:30, 19:00, 19:30, 20:30, 22:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
06:00, 07:30, 09:00, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 13:30, 14:00, 15:00, 15:40, 16:00, 17:00, 17:30, 18:30, 19:00, 19:30, 20:30, 21:30, 22:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
06:00, 07:30, 09:00, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 13:30, 14:00, 15:00, 15:40, 16:00, 17:00, 17:30, 18:30, 19:00, 19:30, 20:30, 21:30, 22:00
Santos - Limeira
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
09:10, 18:40, 19:10
Xe Buýt Tiêu chuẩn
09:10, 18:40
Xe Buýt Tiêu chuẩn
09:10, 18:40
Jundiai - Sorocaba
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
07:45, 17:10
Xe Buýt Tiêu chuẩn
07:45, 17:10
NaN Hành khách

VB Transportes Lịch trình và Thời gian biểu

Hạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos20:0022:152h 15m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos18:3020:452h 15m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos16:1519:002h 45m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos14:1517:153h 0m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos12:1514:452h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos09:1511:452h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos07:1509:452h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos05:3008:002h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos04:0006:302h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos20:0022:152h 15m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos18:3020:452h 15m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos16:1519:002h 45m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos14:1517:153h 0m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos12:1514:452h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos09:1511:452h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos07:1509:452h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos05:3008:002h 30m
Tiêu chuẩnCampinasSân bay quốc tế Guarulhos04:0006:302h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas23:0001:302h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas21:3000:012h 31m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas20:0022:302h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas18:0020:302h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas16:0018:302h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas13:0015:302h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas10:3013:002h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas08:3011:002h 30m
Tiêu chuẩnSân bay quốc tế GuarulhosCampinas06:3008:452h 15m
Tiêu chuẩn có điều hòaSân bay quốc tế GuarulhosCampinas23:0001:302h 30m
Tiêu chuẩn có điều hòaSân bay quốc tế GuarulhosCampinas21:3000:012h 31m
Tiêu chuẩn có điều hòaSân bay quốc tế GuarulhosCampinas20:0022:302h 30m

VB Transportes Trạm

PauliniaTrạm xe buýt SantosSanto Andre Bus StationLimeiraItu Bus StationSân bay CongonhasPraia GrandeRio ClaroSorocabaAraraquara Bus StationSân bay quốc tế GuarulhosSao Paulo TietePorto FelizSao Bernardo do Campo TerminalJundiai Bus StationCampinasSaltoOsascoSao Caetano do Sul Bus StationBoituva Bus StationAeroporto do Campinas