SJ AB

5.0
2 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Đánh giá
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu SJ AB

Hành trình di chuyển bằng tàu hoả cho phép bạn khám phá đất nước một cách dễ dàng. Dù cho bạn muốn tìm kiếm những trải nghiệm cổ điển với những chuyến tàu dài và chậm rãi, hay tàu tốc hành siêu tốc hiện tại; thì một hành trình bằng đi tàu luôn có thể giúp bạn tới được điểm đến theo phong cách bạn muốn, và cùng lúc tận hưởng được chuyến đi đó. Bạn có thể cân nhắc mua vé tàu SJ AB. Trước khi đặt vé, hãy nhớ kiểm tra kỹ giờ tàu, hạng vé, giá vé và các điều khoản vé của bạn.

Các ga chính của SJ AB ở đâu?

SJ AB dừng tại các ga:

  • Trung tâm Stockholm
  • Halmstad Central
  • Fagersta Central
  • Saffle
  • Alingsas
  • Duved
  • Degerfors
  • Eskilstuna Central
  • Are Station
  • Gothenburg Nils Ericson Terminal
  • Flemingsberg
  • Marsta
  • Balsta
  • Trung tâm Karlstad
  • Vaxjo
  • Trung tâm Arlanda
  • Emmaboda
  • Norra Vallgatan
  • Boras
  • Arboga
  • Mjolby
  • Motala
  • Ludvika
  • Mora
  • Ceska Trebova
  • Kil
  • Ga Alvesta
  • Kramfors
  • Ostersund Bus Station
  • Lund
  • Alvesta Krylbo
  • Hallsberg
  • Sandviken
  • Trung tâm Nassjo
  • Kristinehamn
  • Sala
  • Limmared
  • Karlskoga Bus Station
  • Trung tâm Norrkoping
  • Vargarda
  • Halmstad C Resecentrum
  • Trung tâm Copenhagen
  • Helsingborg
  • Sodertalje Syd
  • Trung tâm Sundsvall
  • Storvik
  • Nykoping Central
  • Almhult
  • Trung tâm Hassleholm
  • Sundbyberg
  • Enkoping
  • Vasteras
  • Toreboda
  • Varberg
  • Skovde
  • Ange
  • Hudiksvall
  • Trung tâm Trollhattan
  • Trung tâm Katrineholm
  • Tierp
  • Astorp
  • Trung tâm Gothenburg
  • Kumla
  • Trạm xe buýt Karlstad
  • Gothenburg Centralst Drottningt
  • Sundsvall Bus Station
  • Trung tâm Gavle
  • Harnosand
  • Falkoping Central
  • Ljusdal
  • Ockelbo
  • Hestra
  • Orebro Central
  • Oxnered
  • Trung tâm Ostersund
  • Varnamo
  • Bracke
  • Trung tâm Uppsala
  • Gothenburg Akareplatsen
  • Grums
  • Herrljunga
  • Undersaker
  • Trung tâm Malmo
  • Stockholm City
  • Trung tâm Jonkoping
  • Trung tâm Kalmar
  • Soderhamn
  • Trung tâm Linkoping
  • Tranas
  • Brunflo

Những hành trình phổ biến nhất của SJ AB là gì?

Sau đây là các tuyến đường tàu phổ biến nhất được vận hành bởi SJ AB:

Các hạng vé tàu hỏa và giá của hãng SJ AB là gì?

Tuỳ thuộc vào chiều dài của hành trình cũng như nhu cầu, bạn có thể chọn vé tàu hạng nhất hoặc hạng hai trong khoang giường nằm đối với các chuyến tàu đêm, hoặc chọn vé ghế mềm hoặc ghế cứng. Hãy lưu ý rằng việc lựa chọn hạng vé tàu phụ thuộc vào tuyến đường và độ dài của hành trình. Có nghĩa là chuyến tàu bạn chọn có thể có vé giường nằm hạng nhất, nhưng bạn sẽ không đặt được nếu như bạn chỉ đi một trình ngắn trong 2 tiếng. Theo đánh giá chung, giường nằm hạng hai sẽ lý tưởng cho các hành trình dài, còn ghế ngồi mềm sẽ phù hợp hơn nếu bạn di chuyển ngắn hơn 4-5 tiếng.

Ưu & Nhược điểm của đường sắt

Ưu điểm của đi tàu:

  • Lợi thế lớn nhất của đi tàu hoả là không có việc tắc đường. Ngay cả khi vào giờ cao điểm, cuối tuần hay mùa nghỉ lễ.
  • Có thể đặt vé tàu online dễ dàng - bạn không cần phải đến tận ga tàu mới mua được vé.
  • Giá vé tàu thường khá “mềm" khi so sánh với giá vé máy bay cho cùng một điểm đến, và thậm chí tổng thời gian di chuyển thì tương đương nhau.
  • Dù tốc độ di chuyển tàu hoả chậm hơn đi máy bay, thì các ga tàu hoả lại thường được đặt ở trung tâm thành phố, sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian di chuyển do sân bay thường đặt rất xa trung tâm.
  • Đi tàu đêm sẽ giúp bạn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn, và bạn cũng có thể dễ dàng ngủ ngon - ngược lại với xe khách đêm, đôi khi rất khó khăn để có thể ngủ trên xe khách.
  • Đối với một số tuyến, các hãng tàu có cả dịch vụ cao cấp

Nhược điểm của đi tàu:

  • Đối với các hành trình dài, đi tàu chắc chắn sẽ tốn nhiều thời gian hơn máy bay.
  • Tàu thường khởi hành đúng giờ, nhưng cũng có trường hợp lịch tàu chạy bị thay đổi - và trong trường hợp đó thì giờ tàu có thể bị trễ rất lâu. Vậy nếu bạn lên kế hoạch cho một chuyến bay nối tiếp, hãy kiểm tra kỹ thời gian tàu vào ga và cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Vệ sinh trên khoang tàu có thể là một vấn đề đối với khoang hạng hai hoặc hạng ba, và cả nhà vệ sinh.
  • Nếu tàu bạn chọn có nhiều điểm dừng, đôi khi bạn sẽ gặp khó khăn để xác định ga xuống, vì có thể các điểm dừng không được thông báo rõ ràng hay không có bảng thông báo hiển thị trên tàu.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến SJ AB

Lund - Alvesta
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
04:18, 04:19, 05:18, 05:19, 06:18, 06:19, 07:18, 07:19, 08:18, 08:19, 09:18, 09:19, 10:18, 10:19, 11:18, 11:19, 11:31, 12:18, 12:19, 13:18, 13:19, 14:18, 14:19, 15:18, 15:19, 16:18, 16:19, 17:18, 17:19, 18:17, 18:19, 18:44, 19:18, 19:19, 20:19, 21:19, 22:45, 22:47
Xe Lửa Tiêu chuẩn
22:45, 22:46, 22:47
Xe Lửa 2nd Class Calm
04:18, 04:19, 05:18, 05:19, 06:18, 06:19, 07:18, 07:19, 08:18, 08:19, 09:18, 09:19, 10:18, 10:19, 11:18, 11:19, 11:31, 12:18, 12:19, 13:18, 13:19, 14:18, 14:19, 15:18, 15:19, 16:18, 16:19, 17:18, 17:19, 18:17, 18:19, 18:44, 19:18, 19:19, 20:19, 21:19
Xe Lửa Ghế hạng nhất
04:18, 04:19, 05:18, 05:19, 06:18, 06:19, 07:18, 07:19, 08:18, 08:19, 09:18, 09:19, 10:18, 10:19, 11:18, 11:19, 11:31, 12:18, 12:19, 13:18, 13:19, 14:18, 14:19, 15:18, 15:19, 16:18, 16:19, 17:18, 17:19, 18:17, 18:19, 18:44, 19:18, 19:19, 20:19, 21:19
Göteborg - Landskrona
Xe Lửa Ghế hạng 2
06:40, 10:40, 17:40, 18:40, 20:25
Xe Lửa Ghế hạng 1
06:40, 10:40, 17:40, 18:40, 20:25
Undersaker - Ange
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
11:00, 16:02, 19:48, 19:50
Xe Lửa Ghế hạng nhất
11:00, 16:02
Norrköping - Helsingborg
00:55, 01:06, 01:08
Duved - Östersund
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
08:00, 10:30, 15:32, 19:01
Xe Lửa Ghế hạng nhất
08:00, 10:30, 15:32
Xe Lửa 2nd Class Calm
08:00
Soderhamn - Stockholm
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
02:01, 02:15, 06:31, 07:28, 08:28, 09:28, 10:28, 11:28, 12:28, 13:28, 14:28, 15:28, 16:29, 17:28, 18:31, 19:26, 20:28, 22:25, 22:28
Xe Lửa Ghế hạng nhất
06:31, 07:28, 08:28, 09:28, 10:28, 11:28, 12:28, 13:28, 14:28, 15:28, 16:29, 17:28, 18:31, 19:26, 20:28, 22:25, 22:28
Xe Lửa 2nd Class Calm
06:31, 07:28, 08:28, 09:28, 10:28, 11:28, 12:28, 13:28, 14:28, 15:28, 16:29, 17:28, 18:31, 19:26, 20:28, 22:25, 22:28
Nassjo - Alvesta
Xe Lửa 2nd Class Calm
06:54, 07:49, 08:53, 08:54, 09:53, 10:52, 10:53, 10:54, 11:52, 11:53, 11:54, 12:52, 12:53, 12:54, 13:53, 13:54, 13:55, 14:52, 14:53, 14:54, 15:51, 15:52, 15:53, 16:52, 16:53, 16:54, 17:49, 17:50, 17:51, 18:53, 18:54, 19:49, 19:50, 19:53, 20:51, 20:53, 20:54, 21:53, 22:59, 23:01
Xe Lửa Ghế hạng nhất
06:54, 07:49, 08:53, 08:54, 09:53, 10:52, 10:53, 10:54, 11:52, 11:53, 11:54, 12:52, 12:53, 12:54, 13:53, 13:54, 13:55, 14:52, 14:53, 14:54, 15:51, 15:52, 15:53, 16:52, 16:53, 16:54, 17:49, 17:50, 17:51, 18:53, 18:54, 19:49, 19:50, 19:53, 20:51, 20:53, 20:54, 21:53, 22:59, 23:01
Xe Lửa Tiêu chuẩn
03:11, 03:13, 03:16, 03:20
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
06:54, 07:49, 08:53, 08:54, 09:53, 10:52, 10:53, 10:54, 11:52, 11:53, 11:54, 12:52, 12:53, 12:54, 13:53, 13:54, 13:55, 14:52, 14:53, 14:54, 15:51, 15:52, 15:53, 16:52, 16:53, 16:54, 17:49, 17:50, 17:51, 18:53, 18:54, 19:49, 19:50, 19:53, 20:51, 20:53, 20:54, 21:53, 22:59, 23:01
Alvesta - Kalmar
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
08:37, 08:38, 10:37, 10:38, 10:48, 12:37, 12:38, 12:49, 14:38, 14:42, 18:38, 18:51, 20:38, 20:42
Xe Lửa Ghế hạng nhất
08:37, 08:38, 10:37, 10:38, 10:48, 12:37, 12:38, 12:49, 14:38, 14:42, 18:38, 18:51, 20:38, 20:42
Herrljunga - Falkoping
Xe Lửa 2nd Class Calm
05:43, 06:37, 08:07
Xe Lửa Ghế hạng nhất
05:43, 06:37, 06:47, 06:49, 07:45, 07:48, 08:07, 08:48, 08:49, 09:45, 10:48, 10:49, 10:50, 11:45, 11:46, 12:47, 12:49, 12:50, 13:45, 13:47, 14:48, 14:49, 14:50, 15:45, 15:46, 15:47, 15:49, 16:47, 16:49, 16:50, 17:47, 17:48, 17:49, 18:46, 18:47, 18:49, 18:50, 19:41, 19:42, 19:46, 22:45, 22:47
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
05:43, 06:37, 08:07
Karlstad - Stockholm
Xe Lửa 2nd Class Calm
06:11, 07:18, 08:33, 10:00, 10:26, 12:44, 14:01, 14:32, 15:30, 16:16, 17:22, 19:26, 19:29
Xe Lửa Ghế hạng nhất
06:11, 06:56, 07:18, 08:23, 08:33, 09:21, 10:00, 10:10, 10:15, 10:17, 10:24, 10:25, 10:26, 12:44, 14:01, 14:32, 15:30, 16:14, 16:16, 17:22, 17:25, 18:06, 18:16, 19:26, 19:29
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
06:11, 06:56, 07:18, 08:23, 08:33, 09:21, 10:00, 10:10, 10:15, 10:17, 10:24, 10:25, 10:26, 12:44, 14:01, 14:32, 15:30, 16:14, 16:16, 17:22, 17:25, 18:06, 18:16, 19:26, 19:29
Malmö - Varberg
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
05:39
Xe Lửa Ghế hạng nhất
05:39
Xe Lửa 2nd Class Calm
05:39
Arboga - Stockholm
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
06:20, 06:42, 07:20, 07:37, 08:20, 09:20, 10:18, 11:18, 12:20, 13:18, 14:18, 15:18, 15:20, 16:20, 17:19, 17:39, 18:18, 19:18, 20:19, 21:18, 22:18
Xe Lửa Ghế hạng nhất
06:20, 06:42, 07:20, 07:37, 08:20, 09:18, 09:20, 10:18, 11:18, 12:20, 13:18, 14:18, 15:18, 15:20, 16:20, 17:19, 17:39, 18:18, 19:18, 20:19, 21:18, 22:18
Ljusdal - Bracke
Xe Lửa 2nd Class Calm
19:52, 19:53
Xe Lửa Ghế hạng nhất
11:13, 19:52, 19:53
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
11:13, 19:52, 19:53
Xe Lửa Ghế hạng 2
16:38
Xe Lửa Ghế hạng 1
16:38
Västerås - Enkoping
05:18, 05:48, 05:49, 06:14, 06:18, 06:48, 06:49, 07:02, 07:17, 07:33, 07:48, 07:49, 08:18, 08:47, 08:48, 08:49, 09:18, 09:48, 09:49, 10:48, 10:49, 11:48, 11:49, 12:48, 12:50, 13:48, 13:49, 14:48, 14:49, 15:18, 15:48, 15:49, 16:14, 16:19, 16:48, 16:50, 17:18, 17:48, 17:49, 18:18, 18:48, 18:49, 19:48, 19:49, 20:48, 20:49, 21:48, 21:49, 22:48, 22:49
Alingsas - Göteborg
Xe Lửa 2nd Class Calm
18:42
Xe Lửa Ghế hạng nhất
06:53, 08:25, 08:32, 09:32, 09:33, 10:32, 11:32, 12:34, 13:31, 13:32, 14:32, 15:32, 16:32, 17:32, 18:32, 18:42, 19:32, 20:32, 21:31
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
18:42
Östersund - Duved
Xe Lửa Ghế hạng nhất
13:23, 19:29
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
06:47, 07:33, 13:23, 19:29
Arboga - Skovde
Xe Lửa Ghế hạng nhất
05:41, 06:41, 07:05, 07:41, 07:42, 08:41, 08:42, 09:41, 10:41, 10:42, 11:41, 11:42, 12:41, 12:42, 13:41, 14:41, 14:42, 15:41, 15:42, 16:41, 16:42, 17:41, 18:41, 18:42
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
05:41, 06:41, 07:05, 07:41, 07:42, 08:41, 08:42, 09:41, 10:41, 10:42, 11:41, 11:42, 12:41, 12:42, 13:41, 14:41, 14:42, 15:41, 15:42, 16:41, 16:42, 17:41, 18:41, 18:42
Stockholm - Arboga
Xe Lửa Ghế hạng nhất
05:44, 06:14, 06:42, 07:14, 08:14, 08:55, 09:14, 10:14, 10:55, 10:56, 11:14, 12:14, 12:55, 13:14, 14:14, 14:55, 14:56, 15:14, 15:44, 16:14, 16:36, 16:55, 16:57, 17:16, 18:14, 18:55, 19:14, 20:14, 20:55, 22:14
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
05:44, 06:14, 06:42, 07:14, 08:14, 08:55, 09:14, 10:14, 10:55, 10:56, 11:14, 12:14, 12:55, 13:14, 14:14, 14:55, 14:56, 15:14, 15:44, 16:14, 16:36, 16:55, 16:57, 17:16, 18:14, 18:55, 19:14, 20:14, 20:55, 22:14
Karlstad - Skovde
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
18:23
Xe Lửa 2nd Class Calm
18:23
Xe Lửa Ghế hạng nhất
18:23
Hassleholm - Alvesta
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
00:09, 00:26, 04:48, 04:50, 05:48, 06:48, 07:48, 08:48, 09:48, 09:49, 10:48, 10:49, 11:48, 11:49, 12:02, 12:48, 12:49, 13:48, 13:49, 14:48, 14:49, 15:48, 15:49, 16:48, 16:49, 17:48, 17:49, 18:48, 18:49, 19:15, 19:48, 19:49, 20:48, 21:48
Xe Lửa Ghế hạng nhất
04:48, 04:50, 05:48, 06:48, 07:48, 08:48, 09:48, 09:49, 10:48, 10:49, 11:48, 11:49, 12:02, 12:48, 12:49, 13:48, 13:49, 14:48, 14:49, 15:48, 15:49, 16:48, 16:49, 17:48, 17:49, 18:48, 18:49, 19:15, 19:48, 19:49, 20:48, 21:48
Xe Lửa 2nd Class Calm
04:48, 04:50, 05:48, 06:48, 07:48, 08:48, 09:48, 09:49, 10:48, 10:49, 11:48, 11:49, 12:02, 12:48, 12:49, 13:48, 13:49, 14:48, 14:49, 15:48, 15:49, 16:48, 16:49, 17:48, 17:49, 18:48, 18:49, 19:15, 19:48, 19:49, 20:48, 21:48
Varnamo - Alvesta
Xe Lửa Ghế hạng nhất
08:11, 08:12, 10:11, 10:12, 10:22, 12:11, 12:12, 12:23, 14:11, 14:12, 18:12, 18:17, 20:11, 20:12
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
08:11, 08:12, 10:11, 10:12, 10:22, 12:11, 12:12, 12:23, 14:11, 14:12, 18:12, 18:17, 20:11, 20:12
Norrköping - Mjolby
Xe Lửa Ghế hạng nhất
07:33, 09:33, 09:34, 11:33, 13:33, 13:34, 15:33, 15:34, 17:31, 17:32, 19:34, 19:36, 21:41
Xe Lửa 2nd Class Calm
07:33, 09:33, 09:34, 11:33, 13:33, 13:34, 15:33, 15:34, 17:31, 17:32, 19:34, 19:36, 21:41
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
07:33, 09:33, 09:34, 11:33, 13:33, 13:34, 15:33, 15:34, 17:31, 17:32, 19:34, 19:36, 21:41
Göteborg - Grums
Xe Lửa Ghế hạng nhất
05:14, 07:14, 09:14, 11:14, 13:14, 15:14, 17:14, 19:14
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
05:14, 07:14, 09:14, 11:14, 13:14, 15:14, 17:14, 19:14
Boras - Stockholm
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
05:48, 06:00, 07:28
Xe Lửa 2nd Class Calm
05:48, 06:00, 07:28
Xe Lửa Ghế hạng nhất
05:48, 06:00, 07:28
Norrköping - Flemingsberg
Xe Lửa Ghế hạng nhất
05:55, 05:56, 06:53, 07:48, 07:51, 09:56, 10:56, 11:57, 13:56, 14:55, 15:56, 16:52, 17:54, 19:00
Xe Lửa Ghế hạng 1
19:54, 20:34, 21:34
Xe Lửa Ghế hạng 2
19:54, 20:34, 21:34
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
05:55, 05:56, 06:53, 07:48, 07:51, 09:56, 10:56, 11:57, 13:56, 14:55, 15:56, 16:52, 17:54, 19:00
Östersund - Ange
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
06:04, 07:33, 09:22, 09:23, 12:17, 17:20, 21:22, 21:23
Xe Lửa Ghế hạng nhất
06:04, 07:33, 09:22, 09:23, 12:17, 17:20
Xe Lửa 2nd Class Calm
06:04, 07:33, 09:22, 09:23
Göteborg - Nassjo
20:00
Sundsvall - Östersund
Xe Lửa Ghế hạng nhất
17:10
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
03:56, 04:56, 05:01, 17:10
Kalmar - Göteborg
Xe Lửa Ghế hạng nhất
04:56, 05:41, 07:56, 09:56, 11:51, 11:53, 11:56, 15:52, 17:56
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
04:56, 05:41, 07:56, 09:56, 11:51, 11:53, 11:56, 15:52, 17:56
Stockholm - Are Sweden
Xe Lửa Ghế hạng 2
13:11, 13:12, 13:34, 13:35, 22:39, 23:03, 23:04
Xe Lửa Ghế hạng 1
13:11, 13:12, 13:34, 13:35, 22:39, 23:04
Xe Lửa Tiêu chuẩn
21:37, 21:50, 22:39, 22:58, 23:03, 23:04, 23:47
Xe Lửa Ghế ngồi Hạng Hai
07:06, 07:48, 07:55, 08:20, 13:11, 13:12, 13:34, 13:35
Xe Lửa Ghế hạng nhất
07:06, 07:48, 07:55, 08:20, 13:11, 13:12, 13:34, 13:35
NaN Hành khách

SJ AB Lịch trình và Thời gian biểu

số Xe lửaHạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
70Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle22:3900:271h 48m
70Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle21:3823:271h 49m
70Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle21:3723:271h 50m
290Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle21:3122:561h 25m
288Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle20:3121:561h 25m
588Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle20:2121:431h 22m
286Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle19:3220:561h 24m
286Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle19:3120:561h 25m
286Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle19:2820:561h 28m
284Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle18:3019:561h 26m
584Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle18:2119:431h 22m
282Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle17:3018:561h 26m
582Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle17:2118:431h 22m
598Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle16:5918:261h 27m
280Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle16:3117:561h 25m
580Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle16:2117:431h 22m
278Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle15:3116:561h 25m
578Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle15:2216:431h 21m
578Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle15:2116:431h 22m
576Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle14:2115:431h 22m
274Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle13:3214:561h 24m
274Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle13:3114:561h 25m
10Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle13:1214:451h 33m
10Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle13:1114:451h 34m
272Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle12:3113:561h 25m
572Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle12:2113:431h 22m
270Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle11:3112:561h 25m
570Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle11:2112:431h 22m
268Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle10:3011:561h 26m
568Ghế ngồi Hạng HaiTrung tâm StockholmTrung tâm Gavle10:2111:431h 22m

SJ AB Trạm

Trung tâm StockholmHalmstad CentralFagersta CentralSaffleAlingsasDuvedDegerforsEskilstuna CentralAre StationGothenburg Nils Ericson TerminalFlemingsbergMarstaBalstaTrung tâm KarlstadVaxjoTrung tâm ArlandaEmmabodaNorra VallgatanBorasArbogaMjolbyMotalaLudvikaMoraCeska TrebovaKilGa AlvestaKramforsOstersund Bus StationLundAlvesta KrylboHallsbergSandvikenTrung tâm NassjoKristinehamnSalaLimmaredKarlskoga Bus StationTrung tâm NorrkopingVargardaHalmstad C ResecentrumTrung tâm CopenhagenHelsingborgSodertalje SydTrung tâm SundsvallStorvikNykoping CentralAlmhultTrung tâm HassleholmSundbybergEnkopingVasterasTorebodaVarbergSkovdeAngeHudiksvallTrung tâm TrollhattanTrung tâm KatrineholmTierpAstorpTrung tâm GothenburgKumlaTrạm xe buýt KarlstadGothenburg Centralst DrottningtSundsvall Bus StationTrung tâm GavleHarnosandFalkoping CentralLjusdalOckelboHestraOrebro CentralOxneredTrung tâm OstersundVarnamoBrackeTrung tâm UppsalaGothenburg AkareplatsenGrumsHerrljungaUndersakerTrung tâm MalmoStockholm CityTrung tâm JonkopingTrung tâm KalmarSoderhamnTrung tâm LinkopingTranasBrunflo

SJ AB Nhận xét công ty

L O
Xe lửa#561 Ghế ngồi Hạng Hai, SJ AB, 12 thg 3, 2023
L R
Xe lửa#183 Ghế ngồi Hạng Hai, SJ AB, 20 thg 11, 2022
5.0
2 đánh giá của khách hàng
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
100% trong số 2 hành khách hài lòng với SJ AB