Portuguese Railways

4.7
6 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Đánh giá
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu Portuguese Railways

Hành trình di chuyển bằng tàu hoả cho phép bạn khám phá đất nước một cách dễ dàng. Dù cho bạn muốn tìm kiếm những trải nghiệm cổ điển với những chuyến tàu dài và chậm rãi, hay tàu tốc hành siêu tốc hiện tại; thì một hành trình bằng đi tàu luôn có thể giúp bạn tới được điểm đến theo phong cách bạn muốn, và cùng lúc tận hưởng được chuyến đi đó. Bạn có thể cân nhắc mua vé tàu Portuguese Railways. Trước khi đặt vé, hãy nhớ kiểm tra kỹ giờ tàu, hạng vé, giá vé và các điều khoản vé của bạn.

Các ga chính của Portuguese Railways ở đâu?

Portuguese Railways dừng tại các ga:

  • Sete Rios
  • Cuba
  • Fontela A
  • Agualva Cacem
  • Lares
  • Areia Darque
  • Barcelos
  • Carregal do Sal
  • Algueirao
  • Carvalha
  • Miramar
  • Vilela Fornos
  • Luz
  • Nelas
  • Obidos
  • Santa Cita
  • Lisbon Oriente
  • Estoril
  • Albufeira
  • Soalheira
  • Senhora da Agonia
  • Alges
  • Paraimo Sangalhos
  • Portimao
  • Mortagua
  • Meia Praia
  • Areosa
  • Nine
  • Barrimau
  • Fuseta
  • Monte de Paramos
  • Coimbra
  • Tomar
  • Gondarem
  • Casa Branca
  • Alverca
  • Mealhada
  • Carreco
  • Espinho
  • Fontela
  • Marvila
  • Silva
  • Santarem
  • Granja
  • Braga
  • Carvalhal Portela
  • Vila Real Santo Antonio
  • Mangualde
  • Conceicao
  • Cascais
  • Espinho Vouga
  • Faria
  • Aveleda
  • Tavira
  • Bobadela
  • Valadares
  • Ferragudo
  • Oronhe
  • Vila da Feira
  • Alcantarilha
  • Fuseta A
  • Covilha
  • Mira Sintra Melecas
  • Estarreja
  • Famalicao
  • Lousado
  • Sao Martinho do Porto
  • Casal Alvaro
  • Couto de Cucujaes
  • Sabugal
  • Sabugo
  • Braco de Prata
  • Sintra
  • Lamarosa
  • Donas
  • Couto de Cambeses
  • Macinhata
  • Campolide
  • Messines Alte
  • Sao Mamede
  • Lisbon Rossio
  • Oeiras
  • Silves
  • Pinhal Novo
  • Penafiel
  • Entrecampos
  • Mato de Miranda
  • Monte Real
  • Silvalde Vouga
  • Curvaceiras
  • Mourisca Vouga
  • General Torres
  • Cais do Sodre
  • Monte Gordo
  • Moledo do Minho
  • Afife
  • Pombal
  • Moscavide
  • Louro
  • Aguas Santas Palmilheira
  • Castro Marim
  • Roma Areeiro
  • Santa Iria
  • Marinha Grande
  • Vacarica
  • Almancil
  • Ovar
  • Francelos
  • Cortegaca
  • Sao Romao
  • Funcheira
  • Fundao
  • Telhal
  • Porto Campanha
  • Agueda
  • Vale de Santarem
  • Sao Bento
  • Paramos
  • Olhao
  • Aveiro
  • Evora
  • Parque das Cidades
  • Ermesinde
  • Alhandra
  • Pinhao
  • Carreira
  • Paredes
  • Loule
  • Abrantes
  • Vilar Formoso
  • Bustelo
  • Grandola
  • Salir do Porto
  • Vila Mea
  • Figueira da Foz
  • Beja
  • Cabeda
  • Povoa
  • Tunes
  • Escapaes
  • Valenca
  • Castelo Branco
  • Travagem
  • Mexilhoeira Grande
  • Portela
  • Madalena
  • Rio Tinto
  • Boliqueime
  • Martinganca
  • Monte Estoril
  • Oliveira do Bairro
  • Celorico da Beira
  • Souselas
  • Riachos T Novas Golega
  • Freixo de Numao Mos do Douro
  • Coimbra B
  • Portalegre
  • Alegria
  • Cabanoes
  • Leiria
  • Esgueira
  • Lisbon Santa Apolonia
  • Bom Joao
  • Acora Praia
  • Mouquim
  • Sernada do Vouga
  • Oliveira
  • Juncal
  • Valado
  • Carvalheira Maceda
  • Midoes
  • Setubal
  • Lagos
  • Poco Barreto
  • Dagorda Peniche
  • Gata
  • Caminha
  • Trofa
  • Sao Joao do Estoril
  • Sao Joao da Madeira
  • Aguieira
  • Silvalde
  • Ponte de Sor
  • Alcantara Mar
  • Aguim
  • Tiếng Faro
  • Pataias
  • Lardosa
  • Barquinha
  • Mazagao
  • Leandro
  • Santana Cartaxo
  • Seixas
  • Sao Frutuoso
  • Caide
  • Esmeriz
  • Famalicao da Nazare
  • Esqueiro
  • Covas
  • Santo Tirso
  • Paul
  • Coimbroes
  • Sao Pedro da Torre
  • Ademia
  • Livramento
  • Vila Nova de Cerveira
  • Sta Cruz Damaia
  • Estombar Lagoa
  • Vendas Novas
  • Viana do Castelo
  • Arronches
  • Marco de Canaveses
  • Esmoriz
  • Belem
  • Entroncamento Train
  • Pragal
  • Cacela
  • Portela de Sintra
  • Caxarias
  • Carvalhos de Figueiredo
  • Porta Nova
  • Bencanta
  • Tortosendo
  • Espadaneira
  • Guarda
  • Livracao
  • Fatima
  • Oia
  • Arrifana
  • Alcantara Terra
  • Aguda
  • Sacavem
  • Nespereira
  • Setil
  • Vila Franca de Xira
  • Benfica
  • Pampilhosa
  • Vizela
  • Recesinhos
  • Valongo Vouga
  • Lapa
  • Caldas da Rainha
  • Santos
  • Vila Nova de Gaia Devesas
  • Guimaraes
  • Contumil
  • Torres Vedras
  • Ferreiros
  • Algoz

Những hành trình phổ biến nhất của Portuguese Railways là gì?

Sau đây là các tuyến đường tàu phổ biến nhất được vận hành bởi Portuguese Railways:

Các hạng vé tàu hỏa và giá của hãng Portuguese Railways là gì?

Tuỳ thuộc vào chiều dài của hành trình cũng như nhu cầu, bạn có thể chọn vé tàu hạng nhất hoặc hạng hai trong khoang giường nằm đối với các chuyến tàu đêm, hoặc chọn vé ghế mềm hoặc ghế cứng. Hãy lưu ý rằng việc lựa chọn hạng vé tàu phụ thuộc vào tuyến đường và độ dài của hành trình. Có nghĩa là chuyến tàu bạn chọn có thể có vé giường nằm hạng nhất, nhưng bạn sẽ không đặt được nếu như bạn chỉ đi một trình ngắn trong 2 tiếng. Theo đánh giá chung, giường nằm hạng hai sẽ lý tưởng cho các hành trình dài, còn ghế ngồi mềm sẽ phù hợp hơn nếu bạn di chuyển ngắn hơn 4-5 tiếng.

Ưu & Nhược điểm của đường sắt

Ưu điểm của đi tàu:

  • Lợi thế lớn nhất của đi tàu hoả là không có việc tắc đường. Ngay cả khi vào giờ cao điểm, cuối tuần hay mùa nghỉ lễ.
  • Có thể đặt vé tàu online dễ dàng - bạn không cần phải đến tận ga tàu mới mua được vé.
  • Giá vé tàu thường khá “mềm" khi so sánh với giá vé máy bay cho cùng một điểm đến, và thậm chí tổng thời gian di chuyển thì tương đương nhau.
  • Dù tốc độ di chuyển tàu hoả chậm hơn đi máy bay, thì các ga tàu hoả lại thường được đặt ở trung tâm thành phố, sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian di chuyển do sân bay thường đặt rất xa trung tâm.
  • Đi tàu đêm sẽ giúp bạn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn, và bạn cũng có thể dễ dàng ngủ ngon - ngược lại với xe khách đêm, đôi khi rất khó khăn để có thể ngủ trên xe khách.
  • Đối với một số tuyến, các hãng tàu có cả dịch vụ cao cấp

Nhược điểm của đi tàu:

  • Đối với các hành trình dài, đi tàu chắc chắn sẽ tốn nhiều thời gian hơn máy bay.
  • Tàu thường khởi hành đúng giờ, nhưng cũng có trường hợp lịch tàu chạy bị thay đổi - và trong trường hợp đó thì giờ tàu có thể bị trễ rất lâu. Vậy nếu bạn lên kế hoạch cho một chuyến bay nối tiếp, hãy kiểm tra kỹ thời gian tàu vào ga và cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Vệ sinh trên khoang tàu có thể là một vấn đề đối với khoang hạng hai hoặc hạng ba, và cả nhà vệ sinh.
  • Nếu tàu bạn chọn có nhiều điểm dừng, đôi khi bạn sẽ gặp khó khăn để xác định ga xuống, vì có thể các điểm dừng không được thông báo rõ ràng hay không có bảng thông báo hiển thị trên tàu.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến Portuguese Railways

Lisboa - Leiria
Xe Lửa Hạng 1
06:30
Xe Lửa Hạng Hai
06:30, 11:13, 11:14, 11:26, 11:30
Lisboa - Braga
Xe Lửa Hạng Hai
06:30, 07:05, 07:09, 07:21, 07:30, 08:09, 08:21, 08:30, 08:39, 08:53, 08:59, 09:00, 09:09, 09:15, 09:39, 10:09, 10:39, 11:00, 11:19, 11:30, 11:39, 11:53, 12:00, 12:09, 12:39, 13:19, 13:30, 14:09, 14:39, 15:00, 15:19, 15:30, 15:39, 16:09, 16:19, 16:39, 17:00, 17:09, 17:19, 17:30, 17:39, 17:59, 18:09, 18:15, 18:39, 18:53, 19:00, 19:09, 19:19, 19:21, 19:30, 19:39, 20:09
Xe Lửa Hạng 1
00:15, 06:30, 07:05, 07:09, 07:21, 07:30, 08:09, 08:21, 08:30, 08:39, 08:53, 08:59, 09:00, 09:09, 09:15, 09:39, 10:09, 10:39, 11:00, 11:19, 11:30, 11:39, 12:00, 12:09, 12:39, 13:19, 13:30, 14:09, 14:39, 15:00, 15:19, 15:30, 15:39, 16:09, 16:19, 16:39, 17:00, 17:09, 17:19, 17:30, 17:39, 17:59, 18:09, 18:15, 18:39, 18:53, 19:00, 19:09, 19:19, 19:21, 19:30, 19:39, 20:09
Pombal - Porto
Xe Lửa Hạng 1
01:38, 07:32, 08:05, 09:27, 09:38, 11:08, 13:06, 14:10, 14:51, 17:06, 18:08, 19:08, 20:10, 21:05, 22:25, 23:38
Xe Lửa Hạng Hai
06:47, 07:32, 08:05, 09:27, 09:38, 11:08, 11:35, 13:06, 14:10, 14:51, 17:06, 18:08, 19:08, 20:10, 21:05, 22:25, 23:38
Moscavide - Tunes
Xe Lửa Hạng Hai
08:08, 08:13, 09:38, 09:43, 13:38, 13:43, 17:08, 18:13
Xe Lửa Hạng 1
08:08, 08:13, 09:38, 09:43, 13:38, 13:43, 17:08, 18:13
Vila Nova de Gaia - Olhao
Xe Lửa Hạng Hai
05:38, 06:38, 06:43, 09:38, 10:44, 13:38, 14:38, 14:44
Xe Lửa Hạng 1
05:38, 06:43, 13:38, 14:38, 14:44
Vila Nova de Gaia - Fundao
Xe Lửa Hạng Hai
12:48
Xe Lửa Hạng 1
07:38, 12:48
Sintra - Lisboa
00:06, 00:08, 00:20, 00:22, 05:06, 05:08, 05:20, 05:22, 05:36, 05:38, 05:50, 05:52, 06:06, 06:08, 06:16, 06:18, 06:20, 06:22, 06:26, 06:28, 06:36, 06:38, 06:40, 06:42, 06:46, 06:48, 06:50, 06:52, 06:56, 06:58, 07:06, 07:08, 07:10, 07:12, 07:16, 07:18, 07:26, 07:28, 07:36, 07:38, 07:40, 07:42, 07:46, 07:48, 07:50, 07:52, 07:56, 07:58, 08:06, 08:08, 08:10, 08:12, 08:16, 08:18, 08:26, 08:28, 08:36, 08:38, 08:40, 08:42, 08:46, 08:48, 08:50, 08:52, 08:56, 08:58, 09:06, 09:08, 09:10, 09:12, 09:16, 09:18, 09:26, 09:28, 09:36, 09:38, 09:40, 09:42, 09:50, 09:52, 09:56, 09:58, 10:06, 10:08, 10:16, 10:18, 10:36, 10:38, 10:40, 10:42, 10:50, 10:52, 10:56, 10:58, 11:06, 11:08, 11:16, 11:18, 11:36, 11:38, 11:40, 11:42, 11:50, 11:52, 11:56, 11:58, 12:06, 12:08, 12:16, 12:18, 12:36, 12:38, 12:40, 12:42, 12:50, 12:52, 12:56, 12:58, 13:06, 13:08, 13:16, 13:18, 13:36, 13:38, 13:40, 13:42, 13:50, 13:52, 13:56, 13:58, 14:06, 14:08, 14:16, 14:18, 14:36, 14:38, 14:40, 14:42, 14:50, 14:52, 14:56, 14:58, 15:06, 15:08, 15:16, 15:18, 15:36, 15:38, 15:40, 15:42, 15:50, 15:52, 15:56, 15:58, 16:06, 16:08, 16:16, 16:18, 16:26, 16:28, 16:36, 16:38, 16:40, 16:42, 16:46, 16:48, 16:50, 16:52, 16:56, 16:58, 17:06, 17:08, 17:10, 17:12, 17:16, 17:18, 17:26, 17:28, 17:36, 17:38, 17:40, 17:42, 17:46, 17:48, 17:50, 17:52, 17:56, 17:58, 18:06, 18:08, 18:10, 18:12, 18:16, 18:18, 18:26, 18:28, 18:36, 18:38, 18:40, 18:42, 18:46, 18:48, 18:50, 18:52, 18:56, 18:58, 19:06, 19:08, 19:10, 19:12, 19:16, 19:18, 19:26, 19:28, 19:36, 19:38, 19:40, 19:42, 19:50, 19:52, 19:56, 19:58, 20:06, 20:08, 20:10, 20:12, 20:16, 20:18, 20:36, 20:38, 20:50, 20:52, 21:06, 21:08, 21:20, 21:22, 21:36, 21:38, 21:50, 21:52, 22:06, 22:08, 22:20, 22:22, 22:36, 22:38, 22:50, 22:52, 23:06, 23:08, 23:20, 23:22, 23:36, 23:38, 23:50, 23:52
Lisboa - Azambuja
Xe Lửa Hạng 1
00:05, 00:25, 00:48, 05:20, 05:50, 05:58, 06:15, 06:20, 06:29, 06:39, 06:50, 06:53, 06:59, 07:15, 07:20, 07:29, 07:33, 07:39, 07:50, 07:53, 07:59, 08:15, 08:20, 08:23, 08:29, 08:50, 08:53, 08:59, 09:15, 09:29, 09:39, 09:50, 09:53, 10:15, 10:29, 10:50, 10:53, 11:15, 11:29, 11:39, 11:50, 11:53, 12:15, 12:29, 12:39, 12:50, 12:53, 13:15, 13:23, 13:29, 13:50, 13:53, 14:15, 14:29, 14:50, 14:53, 15:15, 15:29, 15:39, 15:50, 15:53, 16:15, 16:20, 16:29, 16:50, 16:53, 16:59, 17:15, 17:20, 17:29, 17:39, 17:50, 17:53, 17:59, 18:15, 18:20, 18:29, 18:39, 18:50, 18:53, 18:59, 19:15, 19:20, 19:29, 19:39, 19:50, 19:53, 19:59, 20:15, 20:29, 20:50, 20:53, 21:15, 21:29, 21:50, 21:53, 22:09, 22:15, 22:29, 22:50, 22:53, 23:29
Xe Lửa Hạng Hai
06:39, 07:33, 07:39, 08:23, 08:53, 09:39, 11:39, 12:39, 13:23, 15:39, 17:39, 17:53, 18:39, 18:53, 19:39, 21:15, 22:09
Figueira da Foz - Vila Nova de Gaia
Xe Lửa Hạng Hai
06:47, 06:58, 07:36, 08:58, 09:58, 11:58, 13:58, 16:02, 16:58, 17:58, 18:58, 19:59
Xe Lửa Hạng 1
06:47, 06:58, 07:36, 08:58, 09:58, 11:58, 13:58, 16:02, 16:58, 17:58, 18:58, 19:59, 21:56
Valenca - Viana do Castelo
Xe Lửa Hạng 1
05:49, 06:50, 07:22, 09:26, 11:40, 12:45, 14:30, 15:10, 18:10, 18:40, 20:24
Xe Lửa Hạng Hai
05:49, 06:50, 07:22, 09:26, 11:40, 12:45, 14:30, 15:10, 18:10, 18:40, 20:24
Vila Nova de Gaia - Portimão
Xe Lửa Hạng Hai
05:38, 06:38, 06:43, 10:44, 14:38, 14:44
Xe Lửa Hạng 1
05:38, 06:43, 09:38, 10:44, 14:38, 14:44
Lisboa - Sacavem
00:05, 00:15, 00:21, 00:25, 00:45, 00:48, 01:00, 05:34, 05:50, 06:05, 06:15, 06:18, 06:20, 06:26, 06:29, 06:35, 06:45, 06:48, 06:50, 06:56, 06:59, 07:05, 07:09, 07:12, 07:15, 07:18, 07:20, 07:26, 07:29, 07:39, 07:42, 07:45, 07:48, 07:50, 07:56, 07:59, 08:09, 08:12, 08:15, 08:18, 08:20, 08:26, 08:29, 08:39, 08:42, 08:45, 08:48, 08:50, 08:56, 08:59, 09:09, 09:12, 09:15, 09:18, 09:20, 09:26, 09:29, 09:39, 09:42, 09:45, 09:48, 09:50, 10:09, 10:12, 10:15, 10:18, 10:20, 10:26, 10:29, 10:39, 10:45, 10:48, 10:50, 11:04, 11:15, 11:18, 11:20, 11:26, 11:29, 11:39, 11:45, 11:48, 11:50, 12:04, 12:15, 12:18, 12:20, 12:26, 12:29, 12:39, 12:45, 12:48, 12:50, 13:04, 13:15, 13:18, 13:20, 13:26, 13:29, 13:39, 13:45, 13:48, 13:50, 14:04, 14:15, 14:18, 14:20, 14:26, 14:29, 14:39, 14:45, 14:48, 14:50, 15:04, 15:15, 15:18, 15:20, 15:26, 15:29, 15:39, 15:45, 15:48, 15:50, 16:04, 16:15, 16:18, 16:20, 16:26, 16:29, 16:39, 16:45, 16:48, 16:50, 16:56, 16:59, 17:04, 17:09, 17:12, 17:15, 17:18, 17:20, 17:26, 17:29, 17:39, 17:42, 17:45, 17:48, 17:50, 17:56, 17:59, 18:09, 18:12, 18:15, 18:18, 18:20, 18:26, 18:29, 18:39, 18:42, 18:45, 18:48, 18:50, 18:56, 18:59, 19:09, 19:12, 19:15, 19:18, 19:20, 19:26, 19:29, 19:39, 19:42, 19:45, 19:48, 19:50, 19:56, 19:59, 20:09, 20:12, 20:15, 20:18, 20:20, 20:26, 20:29, 20:39, 20:45, 20:48, 20:50, 21:09, 21:15, 21:18, 21:20, 21:26, 21:29, 21:45, 21:48, 21:50, 22:05, 22:20, 22:26, 22:29, 22:45, 22:48, 22:50, 23:05, 23:20, 23:26, 23:29, 23:45, 23:48
Figueira da Foz - Moscavide
19:59
Coimbra - Tomar
Xe Lửa Hạng 1
05:09, 06:05, 07:05, 08:15, 10:15, 13:22, 13:45, 16:20, 17:15, 18:15, 18:33, 19:15, 20:14
Xe Lửa Hạng Hai
06:05, 08:15, 13:45, 16:20, 18:15, 18:33, 19:15
Albufeira - Olhao
Xe Lửa Hạng 1
08:00, 08:58, 11:01, 12:19, 13:08, 14:38, 16:23, 17:12, 18:37, 19:39, 20:02, 21:23, 21:39
Xe Lửa Hạng Hai
11:01, 13:08, 17:12, 20:02, 21:39
Faro - Coimbra
Xe Lửa Hạng Hai
07:00, 16:00
Xe Lửa Hạng 1
07:00, 16:00
Aveiro - Bobadela
Xe Lửa Hạng 1
02:13, 06:16, 07:16, 07:27, 08:16, 09:27, 10:16, 11:26, 12:16, 13:27, 14:16, 15:16, 15:26, 17:16, 18:17, 18:27, 19:16, 20:27, 21:16
Xe Lửa Hạng Hai
06:16, 07:16, 07:27, 08:16, 09:27, 10:16, 11:26, 12:16, 13:27, 14:16, 15:16, 15:26, 17:16, 18:17, 18:27, 19:16, 20:27, 21:16
Viana do Castelo - Sacavem
Xe Lửa Hạng 1
07:26
Xe Lửa Hạng Hai
07:26
Porto - Portimão
Xe Lửa Hạng Hai
00:50, 05:32, 05:40, 06:32, 06:37, 10:25, 10:38, 14:20, 14:32, 14:38, 23:40
Xe Lửa Hạng 1
00:50, 05:32, 05:40, 06:37, 09:20, 09:32, 10:25, 10:38, 14:20, 14:32, 14:38, 23:40
Viana do Castelo - Vila Nova de Gaia
Xe Lửa Hạng Hai
05:11, 06:42, 07:26, 08:03, 10:08, 12:37, 13:48, 15:08, 16:08, 18:49, 21:08
Xe Lửa Hạng 1
05:11, 06:42, 07:26, 08:03, 10:08, 12:37, 15:08, 16:08, 18:49, 21:08
Lisboa - Silvalde
Xe Lửa Hạng Hai
06:39, 07:09, 08:09, 09:09, 09:39, 10:09, 11:39, 12:09, 12:39, 14:09, 15:39, 16:09, 16:39, 17:09, 17:39, 18:09, 19:09, 19:39, 20:09
Xe Lửa Hạng 1
06:05, 06:39, 07:09, 07:21, 07:30, 08:09, 09:09, 09:39, 10:09, 11:39, 12:09, 12:39, 14:09, 15:39, 16:09, 16:39, 17:09, 17:39, 18:09, 19:09, 19:39, 20:09
Moscavide - Monte Gordo
09:43, 17:43
Covilhã - Coimbra
Xe Lửa Hạng Hai
08:00, 15:55
Xe Lửa Hạng 1
08:00, 15:55
Vila Nova de Gaia - Porto
Xe Lửa Hạng Hai
01:16, 01:37, 07:53, 08:54, 09:47, 09:52, 10:42, 10:58, 11:52, 12:21, 12:47, 12:52, 14:47, 14:52, 16:52, 17:04, 18:47, 18:52, 19:47, 19:52, 20:47, 20:52, 21:40, 21:52, 22:47, 22:52
Xe Lửa Hạng 1
00:36, 00:45, 01:07, 01:16, 01:37, 03:09, 04:52, 05:42, 06:12, 06:27, 06:52, 07:12, 07:16, 07:32, 07:49, 07:52, 08:12, 08:15, 08:22, 08:37, 08:48, 08:52, 08:54, 09:15, 09:21, 09:37, 09:42, 09:47, 09:52, 10:11, 10:21, 10:37, 10:42, 10:52, 10:58, 11:21, 11:37, 11:52, 12:12, 12:21, 12:37, 12:47, 12:52, 13:12, 13:21, 13:37, 13:42, 13:52, 14:15, 14:21, 14:37, 14:42, 14:47, 14:52, 15:11, 15:21, 15:37, 15:52, 16:12, 16:21, 16:37, 16:52, 17:04, 17:12, 17:21, 17:37, 17:42, 17:52, 18:12, 18:15, 18:21, 18:37, 18:42, 18:47, 18:52, 19:11, 19:12, 19:21, 19:37, 19:42, 19:47, 19:52, 19:57, 20:11, 20:21, 20:37, 20:42, 20:47, 20:52, 20:57, 21:15, 21:40, 21:52, 21:57, 22:40, 22:47, 22:52, 22:57, 23:41, 23:57
Faro - Braga
Xe Lửa Hạng 1
07:00, 08:22, 14:15, 16:00
Xe Lửa Hạng Hai
07:00, 08:22, 14:15, 16:00
Moscavide - Aveiro
Xe Lửa Hạng Hai
05:49, 06:18, 06:20, 06:43, 06:55, 07:43, 07:55, 08:43, 08:55, 09:25, 09:43, 09:55, 10:51, 11:08, 11:20, 11:43, 13:43, 14:43, 15:08, 15:20, 15:43, 16:43, 16:55, 17:25, 17:43, 17:55, 18:43, 18:55, 19:25, 19:43, 19:55, 21:43, 21:50
Xe Lửa Hạng 1
05:49, 06:18, 06:20, 06:43, 06:55, 07:43, 07:55, 08:43, 08:55, 09:25, 09:43, 09:55, 10:51, 11:08, 11:20, 11:43, 13:43, 14:43, 15:08, 15:20, 15:43, 16:43, 16:55, 17:25, 17:43, 17:55, 18:43, 18:55, 19:25, 19:43, 19:55, 21:43, 21:50, 22:43
Guimaraes - Coimbra
Xe Lửa Hạng Hai
06:53, 17:58
Xe Lửa Hạng 1
06:53, 17:58
Bobadela - Tomar
Xe Lửa Hạng 1
06:38, 07:38, 09:38, 12:38, 14:38, 16:38, 17:38, 18:38, 19:38, 20:38, 21:56, 22:38
Xe Lửa Hạng Hai
21:56
Coimbra - Braga
Xe Lửa Hạng Hai
06:55, 08:15, 08:55, 10:15, 10:55, 13:22, 13:45, 15:00, 17:00, 17:15, 18:26, 18:33, 19:15, 20:14, 20:45, 22:10
Xe Lửa Hạng 1
06:55, 08:15, 08:45, 08:55, 10:55, 13:22, 15:00, 17:00, 17:15, 18:26, 18:33, 19:15, 20:14, 20:45
Olhao - Lisboa
Xe Lửa Hạng 1
06:44, 08:02, 13:39, 15:31, 17:29
Xe Lửa Hạng Hai
06:44, 08:02, 13:39, 15:31, 17:29
NaN Hành khách

Portuguese Railways Lịch trình và Thời gian biểu

số Xe lửaHạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia23:4323:500h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia21:4321:500h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia18:0618:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia17:1317:200h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia16:0616:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia15:0615:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia14:0614:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia13:0613:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia12:0612:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia11:0611:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia10:0610:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia09:1209:200h 8m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia09:0609:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia08:1908:280h 9m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia08:0608:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia07:3407:410h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia07:0607:130h 7m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia06:2106:300h 9m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia05:5206:000h 8m
Hạng HaiLisbon OrienteLisbon Santa Apolonia00:0300:100h 7m
18248Hạng 1Lisbon OrienteBenfica11:1811:330h 15m
16518Hạng 1Lisbon OrienteBenfica11:1111:490h 38m
18246Hạng 1Lisbon OrienteBenfica11:0811:230h 15m
18244Hạng 1Lisbon OrienteBenfica10:5811:130h 15m
16516Hạng 1Lisbon OrienteBenfica10:4111:090h 28m
18242Hạng 1Lisbon OrienteBenfica10:3810:530h 15m
18240Hạng 1Lisbon OrienteBenfica10:1810:330h 15m
16514Hạng 1Lisbon OrienteBenfica10:1110:490h 38m
18238Hạng 1Lisbon OrienteBenfica10:0810:230h 15m
18062Hạng 1Lisbon OrienteBenfica09:5810:130h 15m

Portuguese Railways Trạm

Sete RiosCubaFontela AAgualva CacemLaresAreia DarqueBarcelosCarregal do SalAlgueiraoCarvalhaMiramarVilela FornosLuzNelasObidosSanta CitaLisbon OrienteEstorilAlbufeiraSoalheiraSenhora da AgoniaAlgesParaimo SangalhosPortimaoMortaguaMeia PraiaAreosaNineBarrimauFusetaMonte de ParamosCoimbraTomarGondaremCasa BrancaAlvercaMealhadaCarrecoEspinhoFontelaMarvilaSilvaSantaremGranjaBragaCarvalhal PortelaVila Real Santo AntonioMangualdeConceicaoCascaisEspinho VougaFariaAveledaTaviraBobadelaValadaresFerragudoOronheVila da FeiraAlcantarilhaFuseta ACovilhaMira Sintra MelecasEstarrejaFamalicaoLousadoSao Martinho do PortoCasal AlvaroCouto de CucujaesSabugalSabugoBraco de PrataSintraLamarosaDonasCouto de CambesesMacinhataCampolideMessines AlteSao MamedeLisbon RossioOeirasSilvesPinhal NovoPenafielEntrecamposMato de MirandaMonte RealSilvalde VougaCurvaceirasMourisca VougaGeneral TorresCais do SodreMonte GordoMoledo do MinhoAfifePombalMoscavideLouroAguas Santas PalmilheiraCastro MarimRoma AreeiroSanta IriaMarinha GrandeVacaricaAlmancilOvarFrancelosCortegacaSao RomaoFuncheiraFundaoTelhalPorto CampanhaAguedaVale de SantaremSao BentoParamosOlhaoAveiroEvoraParque das CidadesErmesindeAlhandraPinhaoCarreiraParedesLouleAbrantesVilar FormosoBusteloGrandolaSalir do PortoVila MeaFigueira da FozBejaCabedaPovoaTunesEscapaesValencaCastelo BrancoTravagemMexilhoeira GrandePortelaMadalenaRio TintoBoliqueimeMartingancaMonte EstorilOliveira do BairroCelorico da BeiraSouselasRiachos T Novas GolegaFreixo de Numao Mos do DouroCoimbra BPortalegreAlegriaCabanoesLeiriaEsgueiraLisbon Santa ApoloniaBom JoaoAcora PraiaMouquimSernada do VougaOliveiraJuncalValadoCarvalheira MacedaMidoesSetubalLagosPoco BarretoDagorda PenicheGataCaminhaTrofaSao Joao do EstorilSao Joao da MadeiraAguieiraSilvaldePonte de SorAlcantara MarAguimTiếng FaroPataiasLardosaBarquinhaMazagaoLeandroSantana CartaxoSeixasSao FrutuosoCaideEsmerizFamalicao da NazareEsqueiroCovasSanto TirsoPaulCoimbroesSao Pedro da TorreAdemiaLivramentoVila Nova de CerveiraSta Cruz DamaiaEstombar LagoaVendas NovasViana do CasteloArronchesMarco de CanavesesEsmorizBelemEntroncamento TrainPragalCacelaPortela de SintraCaxariasCarvalhos de FigueiredoPorta NovaBencantaTortosendoEspadaneiraGuardaLivracaoFatimaOiaArrifanaAlcantara TerraAgudaSacavemNespereiraSetilVila Franca de XiraBenficaPampilhosaVizelaRecesinhosValongo VougaLapaCaldas da RainhaSantosVila Nova de Gaia DevesasGuimaraesContumilTorres VedrasFerreirosAlgoz

Portuguese Railways Nhận xét công ty

C G
Xe lửa Hạng Hai, Portuguese Railways, 13 thg 9, 2023
R T
Xe lửa Hạng Hai, Portuguese Railways, 22 thg 8, 2023
V B
Xe lửa Hạng Hai, Portuguese Railways, 11 thg 7, 2023
L T
Xe lửa Hạng Hai, Portuguese Railways, 1 thg 5, 2023
J H
Xe lửa Hạng 1, Portuguese Railways, 8 thg 2, 2023
F J
Xe lửa Hạng 1, Portuguese Railways, 9 thg 10, 2022
L A
Xe lửa Hạng Hai, Portuguese Railways, 26 thg 8, 2022
4.7
6 đánh giá của khách hàng
5
83%
4
0%
3
17%
2
0%
1
0%
100% trong số 6 hành khách hài lòng với Portuguese Railways