KTX

4.6
18 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Đánh giá
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu KTX

Hành trình di chuyển bằng tàu hoả cho phép bạn khám phá đất nước một cách dễ dàng. Dù cho bạn muốn tìm kiếm những trải nghiệm cổ điển với những chuyến tàu dài và chậm rãi, hay tàu tốc hành siêu tốc hiện tại; thì một hành trình bằng đi tàu luôn có thể giúp bạn tới được điểm đến theo phong cách bạn muốn, và cùng lúc tận hưởng được chuyến đi đó. Bạn có thể cân nhắc mua vé tàu KTX. Trước khi đặt vé, hãy nhớ kiểm tra kỹ giờ tàu, hạng vé, giá vé và các điều khoản vé của bạn.

Các ga chính của KTX ở đâu?

KTX dừng tại các ga:

  • Seoul
  • Miryang
  • Namwon
  • Naju
  • Jinju
  • Jinyeong
  • Gimcheon Gumi
  • Suwon
  • Ulsan Tongdosa
  • Osong
  • Nonsan
  • Gwangmyeong
  • Changwon
  • Gyeongsan
  • Jangseong
  • Guryegu
  • Gyeryong
  • Gokseong
  • Haengsin
  • Masan
  • Yongsan
  • YeosuExpo
  • Yeosu
  • Seodaejeon
  • Mokpo
  • Songjeong Gwangju
  • Gyeongju
  • Dongdaegu
  • Jeongeup
  • Pohang
  • Singyeongju
  • Iksan
  • Changwonjungang
  • Suncheon
  • Daejeon
  • Gimje
  • Cheonan Asan
  • Busan
  • Jeonju

Những hành trình phổ biến nhất của KTX là gì?

Sau đây là các tuyến đường tàu phổ biến nhất được vận hành bởi KTX:

Các hạng vé tàu hỏa và giá của hãng KTX là gì?

Tuỳ thuộc vào chiều dài của hành trình cũng như nhu cầu, bạn có thể chọn vé tàu hạng nhất hoặc hạng hai trong khoang giường nằm đối với các chuyến tàu đêm, hoặc chọn vé ghế mềm hoặc ghế cứng. Hãy lưu ý rằng việc lựa chọn hạng vé tàu phụ thuộc vào tuyến đường và độ dài của hành trình. Có nghĩa là chuyến tàu bạn chọn có thể có vé giường nằm hạng nhất, nhưng bạn sẽ không đặt được nếu như bạn chỉ đi một trình ngắn trong 2 tiếng. Theo đánh giá chung, giường nằm hạng hai sẽ lý tưởng cho các hành trình dài, còn ghế ngồi mềm sẽ phù hợp hơn nếu bạn di chuyển ngắn hơn 4-5 tiếng.

Ưu & Nhược điểm của đường sắt

Ưu điểm của đi tàu:

  • Lợi thế lớn nhất của đi tàu hoả là không có việc tắc đường. Ngay cả khi vào giờ cao điểm, cuối tuần hay mùa nghỉ lễ.
  • Có thể đặt vé tàu online dễ dàng - bạn không cần phải đến tận ga tàu mới mua được vé.
  • Giá vé tàu thường khá “mềm" khi so sánh với giá vé máy bay cho cùng một điểm đến, và thậm chí tổng thời gian di chuyển thì tương đương nhau.
  • Dù tốc độ di chuyển tàu hoả chậm hơn đi máy bay, thì các ga tàu hoả lại thường được đặt ở trung tâm thành phố, sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian di chuyển do sân bay thường đặt rất xa trung tâm.
  • Đi tàu đêm sẽ giúp bạn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn, và bạn cũng có thể dễ dàng ngủ ngon - ngược lại với xe khách đêm, đôi khi rất khó khăn để có thể ngủ trên xe khách.
  • Đối với một số tuyến, các hãng tàu có cả dịch vụ cao cấp

Nhược điểm của đi tàu:

  • Đối với các hành trình dài, đi tàu chắc chắn sẽ tốn nhiều thời gian hơn máy bay.
  • Tàu thường khởi hành đúng giờ, nhưng cũng có trường hợp lịch tàu chạy bị thay đổi - và trong trường hợp đó thì giờ tàu có thể bị trễ rất lâu. Vậy nếu bạn lên kế hoạch cho một chuyến bay nối tiếp, hãy kiểm tra kỹ thời gian tàu vào ga và cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Vệ sinh trên khoang tàu có thể là một vấn đề đối với khoang hạng hai hoặc hạng ba, và cả nhà vệ sinh.
  • Nếu tàu bạn chọn có nhiều điểm dừng, đôi khi bạn sẽ gặp khó khăn để xác định ga xuống, vì có thể các điểm dừng không được thông báo rõ ràng hay không có bảng thông báo hiển thị trên tàu.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến KTX

Jinju - Seoul
Xe Lửa Hạng 1
12:51, 14:34, 17:37
Xe Lửa Hạng Hai
12:51, 14:34, 17:37
Gyeongsan - Busan
Xe Lửa Hạng 1
19:09
Xe Lửa Hạng Hai
19:09
Yeosu - Seoul
Xe Lửa Hạng 1
07:09, 07:17, 11:57, 11:59, 12:07, 12:09, 13:04, 14:58, 15:05, 18:05, 18:13
Xe Lửa Hạng Hai
07:09, 07:17, 11:57, 11:59, 12:07, 12:09, 13:04, 14:58, 15:05, 18:05, 18:13
Busan - Seoul
Xe Lửa Hạng Hai
06:10, 06:11, 06:22, 06:36, 07:00, 07:23, 07:48, 07:50, 08:02, 08:05, 08:20, 08:40, 08:50, 09:06, 09:27, 09:44, 09:57, 10:18, 10:21, 10:29, 11:00, 12:00, 12:30, 13:04, 13:10, 13:18, 13:25, 13:30, 14:00, 14:20, 14:31, 14:32, 14:55, 15:01, 15:06, 15:14, 15:25, 15:26, 15:27, 15:45, 16:16, 16:29, 16:56, 17:00, 17:11, 17:50, 18:00, 18:33, 18:34, 19:03, 19:08, 19:12, 19:13, 19:18, 19:30, 19:38, 19:45, 19:55, 20:05, 20:23, 20:26, 20:36, 20:40, 21:00, 21:29
Xe Lửa Hạng 1
06:10, 06:11, 06:22, 06:36, 07:00, 07:23, 07:48, 07:50, 08:02, 08:05, 08:20, 08:40, 08:50, 09:06, 09:27, 09:44, 09:57, 10:18, 10:21, 10:29, 11:00, 12:00, 12:30, 13:04, 13:10, 13:18, 13:25, 13:30, 14:00, 14:20, 14:31, 14:32, 14:55, 15:01, 15:06, 15:14, 15:25, 15:26, 15:27, 15:45, 16:16, 16:29, 16:56, 17:00, 17:11, 17:50, 18:00, 18:33, 18:34, 19:03, 19:08, 19:12, 19:13, 19:18, 19:30, 19:38, 19:45, 19:55, 20:05, 20:23, 20:26, 20:36, 20:40, 21:00, 21:29
Seoul - Jeongeup
Xe Lửa Hạng 1
06:21, 06:22, 06:28, 06:29, 08:19, 08:20, 10:32, 10:33, 10:39, 10:40, 14:47, 14:48, 15:33, 15:34, 17:09, 17:10, 18:31, 19:33, 19:34, 19:40, 19:41
Xe Lửa Hạng Hai
06:21, 06:22, 06:28, 06:29, 08:19, 08:20, 10:32, 10:33, 10:39, 10:40, 14:47, 14:48, 15:33, 15:34, 17:09, 17:10, 18:31, 19:33, 19:34, 19:40, 19:41
Yeosu - Iksan
Xe Lửa Hạng 1
07:09, 11:59, 12:09, 14:58
Xe Lửa Hạng Hai
07:09, 11:59, 12:09, 14:58
Jeonju - Yeosu
Xe Lửa Hạng Hai
08:55, 08:56, 09:59, 10:20, 12:37, 15:49, 21:46
Xe Lửa Hạng 1
08:55, 08:56, 09:59, 10:20, 12:37, 15:49, 21:46
Cheongju - Busan
Xe Lửa Hạng 1
07:21, 07:52, 08:15, 10:27, 11:07, 11:22, 14:12, 14:48, 15:06, 15:36, 15:52, 17:46, 19:00, 19:18, 19:35, 19:52, 20:17, 20:52
Xe Lửa Hạng Hai
07:21, 07:52, 08:15, 10:27, 11:07, 11:22, 14:12, 14:48, 15:06, 15:36, 15:52, 17:46, 19:00, 19:18, 19:35, 19:52, 20:17, 20:52
Gimcheon - Daejeon
Xe Lửa Hạng 1
06:21, 07:03, 07:26, 07:56, 08:11, 09:01, 09:21, 10:01, 12:11, 13:12, 15:11, 15:48, 17:33, 17:40, 18:15, 18:28, 19:12, 19:51, 20:37
Xe Lửa Hạng Hai
06:21, 07:03, 07:26, 07:56, 08:11, 09:01, 09:21, 10:01, 12:11, 13:12, 15:11, 15:48, 17:33, 17:40, 18:15, 18:28, 19:12, 19:51, 20:37
Jinju - Daejeon
Xe Lửa Hạng Hai
12:51, 14:34, 17:37
Xe Lửa Hạng 1
12:51, 14:34, 17:37
Seoul - Gimje
Xe Lửa Hạng 1
17:09, 17:10
Xe Lửa Hạng Hai
17:09, 17:10
Naju - Gwangmyeong
Xe Lửa Hạng 1
06:00, 07:31, 13:18, 14:11, 18:25, 19:16
Xe Lửa Hạng Hai
06:00, 07:31, 13:18, 14:11, 18:25, 19:16
Busan - Ulsan
Xe Lửa Hạng Hai
06:10, 06:22, 06:36, 07:00, 07:23, 07:48, 07:50, 08:05, 08:20, 08:40, 08:50, 09:06, 10:18, 10:21, 11:00, 12:00, 12:30, 13:04, 13:10, 13:18, 14:00, 14:31, 14:32, 15:06, 15:45, 16:16, 16:29, 17:00, 17:50, 18:00, 18:33, 18:34, 19:03, 19:12, 19:30, 19:38, 20:23, 20:40, 21:00, 21:29, 21:42
Xe Lửa Hạng 1
06:10, 06:22, 06:36, 07:00, 07:23, 07:48, 07:50, 08:05, 08:20, 08:40, 08:50, 09:06, 10:18, 10:21, 11:00, 12:00, 12:30, 13:04, 13:10, 13:18, 14:00, 14:31, 14:32, 15:06, 15:45, 16:16, 16:29, 17:00, 17:50, 18:00, 18:33, 18:34, 19:03, 19:12, 19:30, 19:38, 20:23, 20:40, 21:00, 21:29, 21:42
Suncheon - Seoul
Xe Lửa Hạng Hai
07:31, 12:19, 12:21, 12:28, 12:43, 13:23, 15:19, 15:34, 18:27, 18:42
Xe Lửa Hạng 1
07:31, 12:19, 12:21, 12:28, 12:43, 13:23, 15:19, 15:34, 18:27, 18:42
Suwon - Gimcheon
Xe Lửa Hạng 1
12:06, 20:23
Xe Lửa Hạng Hai
12:06, 20:23
Seoul - Jangseong
Xe Lửa Hạng Hai
17:09
Xe Lửa Hạng 1
17:09
Daejeon - Mokpo
Xe Lửa Hạng Hai
18:11
Xe Lửa Hạng 1
18:11
Naju - Seoul
Xe Lửa Hạng 1
06:00, 07:31, 10:16, 13:18, 14:11, 18:25, 19:16
Xe Lửa Hạng Hai
06:00, 07:31, 10:16, 13:18, 14:11, 18:25, 19:16
Pohang - Daegu
Xe Lửa Hạng 1
10:15, 15:37, 18:00
Xe Lửa Hạng Hai
10:15, 15:37, 18:00
Changwon - Gwangmyeong
Xe Lửa Hạng Hai
13:17, 15:00, 16:44, 18:03, 21:43
Xe Lửa Hạng 1
13:17, 15:00, 16:44, 18:03, 21:43
Jinju - Daegu
Xe Lửa Hạng 1
12:51, 14:34, 17:37
Xe Lửa Hạng Hai
12:51, 14:34, 17:37
Busan - Cheongju
Xe Lửa Hạng 1
06:10, 06:11, 06:22, 07:00, 07:48, 07:50, 08:02, 08:40, 09:06, 11:00, 12:00, 12:30, 13:04, 13:10, 13:30, 14:00, 14:20, 15:26, 15:27, 16:16, 16:29, 17:00, 17:11, 18:00, 18:33, 18:34, 19:03, 19:18, 20:36, 21:00, 21:42
Xe Lửa Hạng Hai
06:10, 06:11, 06:22, 07:00, 07:48, 07:50, 08:02, 08:40, 09:06, 11:00, 12:00, 12:30, 13:04, 13:10, 13:30, 14:00, 14:20, 15:26, 15:27, 16:16, 16:29, 17:00, 17:11, 18:00, 18:33, 18:34, 19:03, 19:18, 20:36, 21:00, 21:42
Gwangju - Daejeon
Xe Lửa Hạng Hai
06:10
Xe Lửa Hạng 1
06:10
Seoul - Suwon
Xe Lửa Hạng 1
06:48, 08:11, 08:12, 10:11, 10:12, 11:30, 11:31, 15:19, 16:02, 18:52, 18:53, 19:47, 19:48
Xe Lửa Hạng Hai
06:48, 08:11, 08:12, 10:11, 10:12, 11:30, 11:31, 15:19, 16:02, 18:52, 18:53, 19:47, 19:48
Gyeongju - Daejeon
Xe Lửa Hạng Hai
06:45, 06:57, 07:11, 07:58, 08:40, 09:15, 10:25, 13:05, 13:39, 14:48, 15:06, 15:07, 15:41, 15:42, 16:51, 17:25, 18:25, 19:08, 19:09, 19:47, 20:13, 20:55, 21:15
Xe Lửa Hạng 1
06:45, 06:57, 07:11, 07:58, 08:40, 09:15, 10:25, 13:05, 13:39, 14:48, 15:06, 15:07, 15:41, 15:42, 16:51, 17:25, 18:25, 19:08, 19:09, 19:47, 20:13, 20:55, 21:15
Seoul - Daejeon
Xe Lửa Hạng Hai
06:32, 06:33, 06:42, 06:43, 06:45, 06:46, 06:48, 06:53, 06:56, 06:57, 07:27, 07:28, 07:42, 07:49, 07:57, 10:03, 10:04, 10:06, 10:07, 10:11, 10:12, 10:17, 10:18, 10:27, 10:28, 10:57, 10:58, 11:30, 11:57, 12:24, 12:38, 12:47, 14:14, 14:15, 14:18, 14:19, 14:32, 14:33, 14:41, 14:42, 14:57, 14:58, 15:39, 18:02, 18:03, 18:12, 18:13, 18:23, 18:24, 18:40, 18:41, 18:52, 18:53, 18:57, 18:58, 19:19, 19:20, 19:34, 19:47, 19:57
Xe Lửa Hạng 1
06:32, 06:33, 06:42, 06:43, 06:45, 06:46, 06:48, 06:53, 06:56, 06:57, 07:27, 07:28, 07:42, 07:49, 07:57, 10:03, 10:04, 10:06, 10:07, 10:11, 10:12, 10:17, 10:18, 10:27, 10:28, 10:57, 10:58, 11:30, 11:57, 12:24, 12:38, 12:47, 14:14, 14:15, 14:18, 14:19, 14:32, 14:33, 14:41, 14:42, 14:57, 14:58, 15:39, 18:02, 18:03, 18:12, 18:13, 18:23, 18:24, 18:40, 18:41, 18:52, 18:53, 18:57, 18:58, 19:19, 19:20, 19:34, 19:47, 19:57
Daegu - Changwon
Xe Lửa Hạng 1
14:38, 15:30
Xe Lửa Hạng Hai
14:38, 15:30
Daegu - Daejeon
Xe Lửa Hạng Hai
06:07, 06:28, 06:31, 07:03, 07:33, 07:48, 10:08, 10:26, 10:32, 10:44, 10:52, 11:06, 11:09, 11:10, 11:48, 14:06, 14:11, 14:31, 14:48, 15:07, 15:25, 18:37, 18:43, 18:49, 19:13
Xe Lửa Hạng 1
06:07, 06:28, 06:31, 07:03, 07:33, 07:48, 10:08, 10:26, 10:32, 10:44, 10:52, 11:06, 11:09, 11:10, 11:48, 14:06, 14:11, 14:31, 14:48, 15:07, 15:25, 18:37, 18:43, 18:49, 19:13
Asan - Jinju
Xe Lửa Hạng Hai
10:49, 14:14
Xe Lửa Hạng 1
10:49, 14:14
Ulsan - Gwangmyeong
Xe Lửa Hạng Hai
06:03, 06:33, 07:23, 07:46, 09:03, 09:13, 09:29, 10:44, 11:23, 12:23, 12:53, 14:55, 16:08, 16:39, 16:52, 17:23, 18:23, 18:57, 19:26, 19:35, 21:03, 21:23, 21:52
Xe Lửa Hạng 1
06:03, 06:33, 07:23, 07:46, 09:03, 09:13, 09:29, 10:44, 11:23, 12:23, 12:53, 14:55, 16:08, 16:39, 16:52, 17:23, 18:23, 18:57, 19:26, 19:35, 21:03, 21:23, 21:52
NaN Hành khách

KTX Lịch trình và Thời gian biểu

số Xe lửaHạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
067Hạng HaiSeoulBusan20:5723:452h 48m
109Hạng HaiSeoulBusan20:4900:023h 13m
109Hạng HaiSeoulBusan20:4800:023h 14m
065Hạng HaiSeoulBusan20:2823:002h 32m
065Hạng HaiSeoulBusan20:2723:002h 33m
095Hạng HaiSeoulBusan20:1322:412h 28m
095Hạng HaiSeoulBusan20:1222:412h 29m
063Hạng HaiSeoulBusan19:5822:372h 39m
063Hạng HaiSeoulBusan19:5722:372h 40m
093Hạng HaiSeoulBusan19:5422:282h 34m
093Hạng HaiSeoulBusan19:5322:282h 35m
173Hạng HaiSeoulBusan19:4823:083h 20m
173Hạng HaiSeoulBusan19:4723:083h 21m
165Hạng HaiSeoulBusan19:4422:493h 5m
165Hạng HaiSeoulBusan19:4322:493h 6m
061Hạng HaiSeoulBusan19:3522:092h 34m
061Hạng HaiSeoulBusan19:3422:092h 35m
091Hạng HaiSeoulBusan19:2021:492h 29m
091Hạng HaiSeoulBusan19:1921:492h 30m
059Hạng HaiSeoulBusan18:5821:382h 40m
059Hạng HaiSeoulBusan18:5721:382h 41m
127Hạng HaiSeoulBusan18:5322:133h 20m
127Hạng HaiSeoulBusan18:5222:133h 21m
107Hạng HaiSeoulBusan18:4122:053h 24m
107Hạng HaiSeoulBusan18:4022:053h 25m
057Hạng HaiSeoulBusan18:2421:132h 49m
057Hạng HaiSeoulBusan18:2321:132h 50m
055Hạng HaiSeoulBusan18:1320:542h 41m
055Hạng HaiSeoulBusan18:1220:542h 42m
051Hạng HaiSeoulBusan17:2220:112h 49m

KTX Trạm

SeoulMiryangNamwonNajuJinjuJinyeongGimcheon GumiSuwonUlsan TongdosaOsongNonsanGwangmyeongChangwonGyeongsanJangseongGuryeguGyeryongGokseongHaengsinMasanYongsanYeosuExpoYeosuSeodaejeonMokpoSongjeong GwangjuGyeongjuDongdaeguJeongeupPohangSingyeongjuIksanChangwonjungangSuncheonDaejeonGimjeCheonan AsanBusanJeonju

KTX Nhận xét công ty

J M
Quick and easy transaction 🌟
Xe lửa#509 Hạng Hai, KTX, 11 thg 4, 2024
K B
Very fast and convenient. Great service.
Xe lửa#KTX011 Hạng Hai, KTX, 24 thg 5, 2022
N C
Xe lửa#013 Hạng Hai, KTX, 28 thg 9, 2023
N B
Xe lửa#103 Hạng Hai, KTX, 8 thg 6, 2023
C M
Xe lửa#504 Hạng Hai, KTX, 23 thg 5, 2023
W E
Xe lửa#028 Hạng Hai, KTX, 24 thg 4, 2023
J V
Xe lửa#051 Hạng Hai, KTX, 19 thg 3, 2023
A F
Xe lửa#521 Hạng 1, KTX, 13 thg 2, 2023
S A
Xe lửa#KTX027 Hạng Hai, KTX, 27 thg 10, 2022
M S
Xe lửa#KTX064 Hạng Hai, KTX, 17 thg 10, 2022
F F
Xe lửa#KTX005 Hạng Hai, KTX, 16 thg 10, 2022
M C
Xe lửa#KTX128 Hạng Hai, KTX, 13 thg 10, 2022
M O
Xe lửa#KTX103 Hạng Hai, KTX, 11 thg 10, 2022
F S
Xe lửa#KTX021 Hạng Hai, KTX, 22 thg 8, 2022
F S
Xe lửa#KTX589 Hạng Hai, KTX, 15 thg 8, 2022
H K
Xe lửa#KTX413 Hạng Hai, KTX, 13 thg 8, 2022
T M
Xe lửa#KTX029 Hạng Hai, KTX, 7 thg 8, 2022
N O
Xe lửa#KTX122 Hạng Hai, KTX, 3 thg 8, 2022
B L
Xe lửa#KTX022 Hạng 1, KTX, 16 thg 5, 2022
4.6
18 đánh giá của khách hàng
5
66%
4
28%
3
6%
2
0%
1
0%
100% trong số 18 hành khách hài lòng với KTX