Japan Railways West

4.7
3 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Đánh giá
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu Japan Railways West

Hành trình di chuyển bằng tàu hoả cho phép bạn khám phá đất nước một cách dễ dàng. Dù cho bạn muốn tìm kiếm những trải nghiệm cổ điển với những chuyến tàu dài và chậm rãi, hay tàu tốc hành siêu tốc hiện tại; thì một hành trình bằng đi tàu luôn có thể giúp bạn tới được điểm đến theo phong cách bạn muốn, và cùng lúc tận hưởng được chuyến đi đó. Bạn có thể cân nhắc mua vé tàu Japan Railways West. Trước khi đặt vé, hãy nhớ kiểm tra kỹ giờ tàu, hạng vé, giá vé và các điều khoản vé của bạn.

Các ga chính của Japan Railways West ở đâu?

Japan Railways West dừng tại các ga:

  • Kyoto
  • Hikone
  • Shin Asahi
  • Amagasaki
  • Nara
  • Yasu Shiga
  • Arashiyama
  • Nagahama
  • Ga sân bay Kansai
  • Saga Arashiyama
  • Kobe
  • Wakayama
  • Sannomiya
  • Kusatsu Shiga
  • Omi Imazu
  • Sanda
  • Shin Sanda
  • Maibara
  • Tsuruga
  • Aioi
  • Banshu Ako
  • Osaka
  • Omi Takashima
  • Moriyama Shiga
  • Hiyoshi
  • Himeji
  • Oji
  • Sasayamaguchi
  • Kamigori
  • Ishiyama
  • Takada
  • Akashi
  • Kameoka
  • Uji
  • Yamashina
  • Minami Kusatsu
  • Omihachiman

Những hành trình phổ biến nhất của Japan Railways West là gì?

Sau đây là các tuyến đường tàu phổ biến nhất được vận hành bởi Japan Railways West:

Các hạng vé tàu hỏa và giá của hãng Japan Railways West là gì?

Tuỳ thuộc vào chiều dài của hành trình cũng như nhu cầu, bạn có thể chọn vé tàu hạng nhất hoặc hạng hai trong khoang giường nằm đối với các chuyến tàu đêm, hoặc chọn vé ghế mềm hoặc ghế cứng. Hãy lưu ý rằng việc lựa chọn hạng vé tàu phụ thuộc vào tuyến đường và độ dài của hành trình. Có nghĩa là chuyến tàu bạn chọn có thể có vé giường nằm hạng nhất, nhưng bạn sẽ không đặt được nếu như bạn chỉ đi một trình ngắn trong 2 tiếng. Theo đánh giá chung, giường nằm hạng hai sẽ lý tưởng cho các hành trình dài, còn ghế ngồi mềm sẽ phù hợp hơn nếu bạn di chuyển ngắn hơn 4-5 tiếng.

Ưu & Nhược điểm của đường sắt

Ưu điểm của đi tàu:

  • Lợi thế lớn nhất của đi tàu hoả là không có việc tắc đường. Ngay cả khi vào giờ cao điểm, cuối tuần hay mùa nghỉ lễ.
  • Có thể đặt vé tàu online dễ dàng - bạn không cần phải đến tận ga tàu mới mua được vé.
  • Giá vé tàu thường khá “mềm" khi so sánh với giá vé máy bay cho cùng một điểm đến, và thậm chí tổng thời gian di chuyển thì tương đương nhau.
  • Dù tốc độ di chuyển tàu hoả chậm hơn đi máy bay, thì các ga tàu hoả lại thường được đặt ở trung tâm thành phố, sẽ giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian di chuyển do sân bay thường đặt rất xa trung tâm.
  • Đi tàu đêm sẽ giúp bạn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn, và bạn cũng có thể dễ dàng ngủ ngon - ngược lại với xe khách đêm, đôi khi rất khó khăn để có thể ngủ trên xe khách.
  • Đối với một số tuyến, các hãng tàu có cả dịch vụ cao cấp

Nhược điểm của đi tàu:

  • Đối với các hành trình dài, đi tàu chắc chắn sẽ tốn nhiều thời gian hơn máy bay.
  • Tàu thường khởi hành đúng giờ, nhưng cũng có trường hợp lịch tàu chạy bị thay đổi - và trong trường hợp đó thì giờ tàu có thể bị trễ rất lâu. Vậy nếu bạn lên kế hoạch cho một chuyến bay nối tiếp, hãy kiểm tra kỹ thời gian tàu vào ga và cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Vệ sinh trên khoang tàu có thể là một vấn đề đối với khoang hạng hai hoặc hạng ba, và cả nhà vệ sinh.
  • Nếu tàu bạn chọn có nhiều điểm dừng, đôi khi bạn sẽ gặp khó khăn để xác định ga xuống, vì có thể các điểm dừng không được thông báo rõ ràng hay không có bảng thông báo hiển thị trên tàu.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến Japan Railways West

Uji - Kyōto thành phố
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
09:45, 11:45, 13:45, 15:45, 17:45, 19:45
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
09:45, 11:45, 13:45, 15:45, 17:45, 19:45
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
09:45, 11:45, 13:45, 15:45, 17:45, 19:45
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
09:45, 11:45, 13:45, 15:45, 17:45, 19:45
Kobe - Hyogo
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Osaka - Uji
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Arashiyama - Kameoka
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:40, 06:45, 09:40, 09:45, 11:40, 11:45, 13:40, 13:45, 15:40, 15:45, 17:40, 17:45, 19:40, 19:45
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:40, 06:45, 09:40, 09:45, 11:40, 11:45, 13:40, 13:45, 15:40, 15:45, 17:40, 17:45, 19:40, 19:45
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:40, 06:45, 09:40, 09:45, 11:40, 11:45, 13:40, 13:45, 15:40, 15:45, 17:40, 17:45, 19:40, 19:45
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:40, 06:45, 09:40, 09:45, 11:40, 11:45, 13:40, 13:45, 15:40, 15:45, 17:40, 17:45, 19:40, 19:45
Amagasaki - Osaka
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:45, 10:45, 12:45, 14:45, 16:45, 18:45, 20:45
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:45, 10:45, 12:45, 14:45, 16:45, 18:45, 20:45
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:45, 10:45, 12:45, 14:45, 16:45, 18:45, 20:45
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:45, 10:45, 12:45, 14:45, 16:45, 18:45, 20:45
Kyōto thành phố - Himeji
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Kyōto thành phố - Kameoka
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Ako - Osaka
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:10, 09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:10, 09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:10, 09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:10, 09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Kyōto thành phố - Sanda Hyogo
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Kyōto thành phố - Wakayama
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 17:00, 19:00
Kyōto thành phố - Kansai Sân bay
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:00, 09:00, 11:00, 13:00, 15:00, 17:00, 19:00
Akashi - Kobe
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
Osaka - Himeji
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Kobe - Amagasaki
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Kyōto thành phố - Takashima
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Himeji - Ako
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:50, 10:50, 12:50, 14:50, 16:50, 18:50, 20:50
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:50, 10:50, 12:50, 14:50, 16:50, 18:50, 20:50
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:50, 10:50, 12:50, 14:50, 16:50, 18:50, 20:50
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:50, 10:50, 12:50, 14:50, 16:50, 18:50, 20:50
Kyōto thành phố - Nantan
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Kobe - Akashi
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05, 12:00, 12:05, 14:00, 14:05, 16:00, 16:05, 18:00, 18:05, 20:00, 20:05
Hyogo - Kyōto thành phố
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:20, 09:20, 11:20, 12:05, 13:20, 14:05, 15:20, 16:05, 17:20, 18:05, 19:20, 20:05
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:20, 09:20, 11:20, 12:05, 13:20, 14:05, 15:20, 16:05, 17:20, 18:05, 19:20, 20:05
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:20, 09:20, 11:20, 12:05, 13:20, 14:05, 15:20, 16:05, 17:20, 18:05, 19:20, 20:05
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:20, 09:20, 11:20, 12:05, 13:20, 14:05, 15:20, 16:05, 17:20, 18:05, 19:20, 20:05
Kameoka - Nantan
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:50, 09:50, 11:50, 13:50, 15:50, 17:50, 19:50
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:50, 09:50, 11:50, 13:50, 15:50, 17:50, 19:50
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:50, 09:50, 11:50, 13:50, 15:50, 17:50, 19:50
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:50, 09:50, 11:50, 13:50, 15:50, 17:50, 19:50
Kusatsu Shiga - Maibara
06:45, 06:50, 06:55, 07:00, 07:05, 07:10, 09:45, 09:50, 09:55, 10:00, 10:05, 10:10
Uji - Nara
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
09:10, 11:10, 13:10, 15:10, 17:10, 19:10
Arashiyama - Kyōto thành phố
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:20, 06:25, 09:20, 09:25, 11:20, 11:25, 13:20, 13:25, 15:20, 15:25, 17:20, 17:25, 19:20, 19:25
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:20, 06:25, 09:20, 09:25, 11:20, 11:25, 13:20, 13:25, 15:20, 15:25, 17:20, 17:25, 19:20, 19:25
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:20, 06:25, 09:20, 09:25, 11:20, 11:25, 13:20, 13:25, 15:20, 15:25, 17:20, 17:25, 19:20, 19:25
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:20, 06:25, 09:20, 09:25, 11:20, 11:25, 13:20, 13:25, 15:20, 15:25, 17:20, 17:25, 19:20, 19:25
Kameoka - Arashiyama
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:15, 09:15, 11:15, 13:15, 15:15, 17:15, 19:15
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:15, 09:15, 11:15, 13:15, 15:15, 17:15, 19:15
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:15, 09:15, 11:15, 13:15, 15:15, 17:15, 19:15
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:15, 09:15, 11:15, 13:15, 15:15, 17:15, 19:15
Maibara - Kusatsu Shiga
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:35, 06:40, 09:35, 09:40, 11:35, 11:40, 13:35, 13:40, 15:35, 15:40, 17:35, 17:40, 19:35, 19:40
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:35, 06:40, 09:35, 09:40, 11:35, 11:40, 13:35, 13:40, 15:35, 15:40, 17:35, 17:40, 19:35, 19:40
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:35, 06:40, 09:35, 09:40, 11:35, 11:40, 13:35, 13:40, 15:35, 15:40, 17:35, 17:40, 19:35, 19:40
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:35, 06:40, 09:35, 09:40, 11:35, 11:40, 13:35, 13:40, 15:35, 15:40, 17:35, 17:40, 19:35, 19:40
Osaka - Kansai Sân bay
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:35, 09:35, 11:35, 13:35, 15:35, 17:35, 19:35
Kobe - Osaka
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:20, 07:25, 10:20, 10:25, 12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:20, 07:25, 10:20, 10:25, 12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:20, 07:25, 10:20, 10:25, 12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:20, 07:25, 10:20, 10:25, 12:20, 12:25, 14:20, 14:25, 16:20, 16:25, 18:20, 18:25, 20:20, 20:25
Shiga - Kyōto thành phố
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
06:30, 09:30, 11:30, 13:30, 15:30, 17:30, 19:30
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
06:30, 09:30, 11:30, 13:30, 15:30, 17:30, 19:30
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
06:30, 09:30, 11:30, 13:30, 15:30, 17:30, 19:30
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
06:30, 09:30, 11:30, 13:30, 15:30, 17:30, 19:30
Kobe - Ako
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:00, 07:05, 10:00, 10:05
Akashi - Kyōto thành phố
Xe Lửa Thẻ 2 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
Xe Lửa Thẻ 4 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
Xe Lửa Thẻ 1 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
Xe Lửa Thẻ 3 Ngày
07:05, 10:05, 12:05, 14:05, 16:05, 18:05, 20:05
NaN Hành khách

Japan Railways West Lịch trình và Thời gian biểu

số Xe lửaHạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaNara19:0019:250h 25m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaNara17:0017:250h 25m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaNara15:0015:250h 25m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaNara13:0013:250h 25m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaNara11:0011:250h 25m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaNara09:0009:250h 25m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyKyotoOsaka15:0015:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyKyotoOsaka13:0013:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyKyotoOsaka11:0011:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyKyotoOsaka09:0009:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyKyotoOsaka06:0006:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaKyoto19:0019:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaKyoto17:0017:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaKyoto15:0015:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaKyoto13:0013:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaKyoto11:0011:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaKyoto09:0009:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaKyoto06:0006:350h 35m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaHimeji19:3520:501h 15m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaHimeji17:3518:501h 15m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaHimeji15:3516:501h 15m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaHimeji13:3514:501h 15m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaHimeji11:3512:501h 15m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaHimeji09:3510:501h 15m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaHimeji06:3507:501h 15m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaUji19:0019:450h 45m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaUji17:0017:450h 45m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaUji15:0015:450h 45m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaUji13:0013:450h 45m
Kansai Area PassThẻ 1 NgàyOsakaUji11:0011:450h 45m

Japan Railways West Trạm

KyotoHikoneShin AsahiAmagasakiNaraYasu ShigaArashiyamaNagahamaGa sân bay KansaiSaga ArashiyamaKobeWakayamaSannomiyaKusatsu ShigaOmi ImazuSandaShin SandaMaibaraTsurugaAioiBanshu AkoOsakaOmi TakashimaMoriyama ShigaHiyoshiHimejiOjiSasayamaguchiKamigoriIshiyamaTakadaAkashiKameokaUjiYamashinaMinami KusatsuOmihachiman

Japan Railways West Nhận xét công ty

D M
Xe lửa#Kansai Area Pass Thẻ 1 Ngày, Japan Railways West, 4 thg 4, 2024
4.7
3 đánh giá của khách hàng
5
67%
4
33%
3
0%
2
0%
1
0%
100% trong số 3 hành khách hài lòng với Japan Railways West