Flibco

4.7
3 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Đánh giá
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu Flibco

Xe khách là phương tiện di chuyển có giá hợp lý nhất đi kèm với số lượng lớn các bến xe trên toàn quốc và lịch xe chạy tiện lợi, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch di chuyển. Xe khách là lựa chọn thuận tiện đối với những người thích du lịch giá rẻ, và cả những ai thích di chuyển một cách thoải mái nhất. Flibco bán vé xe khách và có thể đặt vé trực tuyến. Trước khi đặt xe, bạn hãy tham khảo kỹ đánh giá về nhà xe để lựa chọn tốt nhất.

Các ga chính của Flibco ở đâu?

Xe khách Flibco chạy xe đến và đi từ những bến xe sau:

  • Budapest Ritz Carlton
  • Budapest Keleti
  • Simmern
  • Sân bay Malpensa T1
  • Ga Ghent Sint Pieters
  • Bến xe Luxembourg
  • Corso Vittorio Emanuele II
  • Sân bay Bruxelles
  • Frankfurt Trạm xe buýt
  • Budapest Ulloi str
  • Mainz Bahnhofstrasse
  • Đường sắt Budapest Keleti
  • Bến xe T2 Guidoni
  • Breda Stationslaan
  • Đại lộ Lille de Turin
  • Nhà ga Turin Lingotto
  • Mons Av Leo Collard
  • Budapest Nyugati
  • Turin Corso Bolzano
  • Sân bay Frankfurt Hahn
  • Frankfurt Trạm xe buýt
  • Kortrijk President Kennedylaan
  • Turin Corso Giulio Cesare
  • Budapest Krisztina
  • Sân bay Charleroi
  • Sân bay Budapest
  • West Station Sint Michiels
  • Turin Corso Giulio Cesare
  • Sân bay quốc tế Pisa
  • Brussels Zaventem Sân bay
  • Florence Train Station
  • Turin Porta Susa
  • Turin Airport Arrival Terminal

Các hạng vé xe khách và giá của hãng Flibco là gì?

Giá xe cho hành trình của bạn sẽ phụ thuộc vào điểm đến và hạng giá vé của bạn. Hãy lưu ý rằng không phải toàn bộ hạng vé xe đều có sẵn đối với một hành trình nhất định, nhưng đối với hành trình dài thì thường sẽ luôn có sự lựa chọn cho bạn. Hãy chọn xe giường nằm nếu bạn muốn dễ chịu hơn khi đi xe khách đêm. Xe buýt giường nằm thường được trang bị với giường ngả được phía sau, nhà vệ sinh trên xe và đôi khi cả thức ăn nhẹ hoặc cả bữa trưa. Đi xe khách đêm cũng là một lựa chọn hợp lý nếu bạn muốn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn. Nếu di chuyển ban ngày, xe express mang lại giá trị cao nhất vì thường xe sẽ ít dừng dọc đường hơn các xe khách dịch vụ thông thường. Đối với một số tuyến đường, việc chọn đúng hạng xe là điều rất quan trọng, ví dụ như, một hạng xe khách thông thường hoặc giá rẻ có thể mất 6 tiếng để di chuyển cùng một hành trình mà xe khách express chỉ mất 2 tiếng!

Ưu & Nhược điểm của xe khách

Ưu điểm của đi xe khách:

  • Xe khách thường là phương tiện có mạng lưới di chuyển rộng nhất, với các điểm đến dù xa xôi hay hẻo lánh nhất mà tàu hoả hay máy bay không tới được.
  • Di chuyển bằng xe khách rất dễ dàng - không cần phải đến bến xe trước giờ khởi hành quá lâu, và thủ tục để lên xe thường rất nhanh chóng, trái với di chuyển bằng máy bay.
  • Vé xe khách thường rẻ. Giá xe có thể hơi cao đối với hạng VIP, nhưng nếu bạn muốn mua vé giá rẻ, xe khách vẫn là lựa chọn hàng đầu.
  • Ngoài ra, có rất nhiều hạng xe để phù hợp với nhu cầu và chi phí. Nếu bạn muốn một hành trình thực sự thoải mái, di chuyển bằng xe khách cũng hoàn toàn có thể đáp ứng được điều đó.

Nhược điểm của đi xe khách:

  • Bến xe của các chuyến xe liên tỉnh có thể nằm xa trung tâm. Có nghĩa là bạn cần tính thêm thời gian và chi phí để di chuyển đến địa điểm văn phòng xe. Trong một vài trường hợp, di chuyển đến bến xe có thể đắt hơn bạn nghĩ, bởi vì đôi khi chỉ có một vài nhà xe được phép khai thác tuyến đó - và giá vé có thể bị đẩy lên cao.
  • Vào cuối tuần hoặc mùa cao điểm, vé xe khách đi đến các điểm thu hút khách du lịch có thể hết vé toàn bộ lịch trình xe, và bạn sẽ cần phải đặt vé trước từ sớm.
  • Đi xe khách không bị phụ thuộc vào thời tiết như đi phà/ tàu cao tốc, nhưng xe có thể khởi hành muộn hoặc thậm chí bị huỷ vì yếu tố thời tiết hoặc điều kiện đường xá - hãy lưu ý điều này nếu bạn di chuyển vào một mùa hay tới một địa điểm nhất định.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến Flibco

Bruxelles - Kortrijk
00:00, 00:30, 05:00, 06:00, 07:15, 08:15, 09:00, 09:45, 11:00, 11:15, 12:45, 14:00, 14:15, 15:45, 17:00, 17:30, 19:45, 20:30, 21:15, 22:15
Charleroi - Bruxelles
00:30, 00:45, 05:15, 05:20, 07:00, 07:10, 09:15, 09:25, 10:45, 13:00, 13:05, 15:00, 15:05, 17:50, 19:30, 21:15, 21:20, 23:30
Bruxelles - Lille
00:00, 05:00, 07:15, 09:00, 11:15, 14:00, 17:00, 20:30
Ghent - Bruxelles
03:00, 05:00, 06:45, 07:55, 11:05, 13:05, 15:00, 19:05, 22:00
Bruxelles - Charleroi
03:20, 05:05, 06:55, 07:00, 08:50, 10:40, 12:35, 12:40, 15:05, 16:45, 17:25, 18:55, 20:30, 23:00
Mainz - Hahn
02:40, 03:10, 03:25, 04:25, 04:55, 05:10, 05:25, 05:40, 06:10, 06:25, 06:40, 06:55, 07:25, 07:55, 08:10, 08:25, 08:40, 08:55, 09:40, 09:55, 10:40, 10:55, 11:40, 11:55, 12:25, 12:55, 13:10, 13:25, 13:40, 13:55, 14:25, 14:55, 15:10, 15:25, 15:40, 15:55, 16:25, 16:40, 16:55, 17:25, 17:40, 17:55, 18:25, 18:40, 18:55, 19:10, 19:25, 19:40, 19:55, 20:55, 21:25, 21:40, 21:55, 22:05, 22:10, 22:55, 23:05
Charleroi - Hạt Luxembourg
00:45, 07:00, 09:30, 11:45, 13:30, 15:30, 18:00, 20:30, 23:30
Kortrijk - Bruxelles
01:25, 02:25, 02:40, 04:10, 04:25, 05:25, 06:10, 06:55, 07:10, 08:25, 10:25, 10:55, 12:10, 12:25, 13:40, 14:10, 15:25, 16:55, 18:25, 19:55, 21:25, 22:25
Lille - Kortrijk
02:00, 02:15, 03:45, 04:00, 05:00, 05:45, 06:45, 08:00, 10:00, 10:30, 11:45, 12:00, 13:15, 13:45, 15:00, 16:30, 18:00, 19:30, 21:00, 22:00
Mons - Charleroi
03:15, 04:45, 05:00, 06:15, 07:45, 09:00, 09:15, 11:00, 12:30, 14:00, 15:30, 17:00, 18:45, 20:15
Lille - Charleroi
01:15, 02:15, 03:45, 04:00, 05:15, 06:45, 08:00, 08:15, 10:00, 11:30, 13:00, 14:30, 16:00, 17:45, 19:15
Charleroi - Mons
00:30, 00:45, 08:00, 09:30, 11:00, 12:30, 14:00, 15:30, 17:00, 18:30, 20:15, 21:30, 21:45, 23:15
Torino - Milano
01:00, 01:20, 01:40, 02:00, 02:20, 02:40, 03:45, 04:05, 04:25, 06:15, 06:35, 06:55, 08:30, 08:50, 09:10, 10:30, 10:50, 11:10, 12:15, 12:35, 12:55, 13:15, 13:35, 13:55, 14:30, 14:50, 15:10, 16:30, 16:50, 17:10, 18:30, 18:50, 19:10, 23:00, 23:20, 23:40
Charleroi - Lille
00:30, 00:45, 08:00, 09:30, 11:00, 12:30, 14:00, 15:30, 17:00, 18:30, 20:15, 21:30, 21:45, 23:15
Bruxelles - Ghent
00:00, 07:15, 09:00, 11:15, 14:00, 17:00, 20:30
Lille - Bruxelles
01:00, 02:00, 02:15, 03:45, 04:00, 05:00, 05:45, 06:30, 06:45, 08:00, 10:00, 10:30, 11:45, 12:00, 13:15, 13:45, 15:00, 16:30, 18:00, 19:30, 21:00, 22:00
Hahn - Mainz
01:30, 04:45, 05:00, 05:15, 05:30, 06:00, 06:15, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:30, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:30, 11:45, 12:15, 12:30, 12:45, 13:00, 13:15, 13:45, 14:00, 14:15, 15:00, 15:30, 15:45, 16:00, 16:15, 16:30, 17:00, 17:30, 18:00, 18:15, 18:30, 18:45, 19:00, 19:30, 19:45, 20:00, 20:30, 21:00, 21:15, 21:45, 22:00, 22:30, 22:45, 23:00, 23:15, 23:30, 23:55
Pisa - Firenze
05:20, 06:10, 07:00, 07:10, 07:30, 07:40, 07:45, 07:50, 08:10, 08:15, 08:20, 08:40, 08:45, 09:00, 09:40, 09:45, 09:50, 10:00, 10:10, 10:40, 10:45, 10:50, 11:00, 11:10, 11:15, 11:20, 11:30, 11:50, 12:00, 12:10, 12:15, 12:30, 12:40, 13:10, 13:15, 13:30, 13:50, 14:00, 14:10, 14:20, 14:40, 14:50, 15:00, 15:20, 15:30, 15:45, 15:50, 16:00, 16:10, 16:15, 16:30, 16:45, 16:50, 17:10, 17:15, 17:20, 17:30, 17:40, 17:45, 18:10, 18:30, 18:45, 18:50, 19:15, 19:30, 20:00, 20:15, 20:30, 20:40, 20:50, 21:00, 21:10, 21:30, 21:40, 21:45, 21:50, 22:00, 22:10, 22:15, 22:20, 22:30, 22:40, 23:15, 23:30, 23:45, 23:59
Hahn - Frankfurt am Main
01:15, 01:30, 04:45, 05:00, 05:15, 05:30, 06:00, 06:15, 06:45, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:30, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:15, 12:30, 12:45, 13:00, 13:15, 13:45, 14:00, 14:15, 14:30, 15:00, 15:30, 15:45, 16:00, 16:15, 16:30, 17:00, 17:15, 17:30, 18:00, 18:15, 18:30, 18:45, 19:00, 19:30, 19:45, 20:00, 20:15, 20:30, 21:00, 21:15, 21:45, 22:00, 22:15, 22:45, 23:00, 23:15, 23:55
Frankfurt am Main - Hahn
01:45, 02:05, 02:30, 02:50, 03:05, 03:15, 03:30, 03:35, 03:50, 04:00, 04:15, 04:20, 04:30, 04:35, 04:45, 04:50, 05:00, 05:05, 05:15, 05:20, 05:30, 05:35, 05:45, 05:50, 06:00, 06:05, 06:20, 06:50, 07:00, 07:15, 07:20, 07:30, 07:35, 07:45, 07:50, 08:00, 08:05, 08:20, 08:45, 09:00, 09:05, 09:20, 09:45, 10:00, 10:05, 10:20, 11:00, 11:05, 11:20, 11:30, 11:50, 12:45, 12:50, 13:05, 13:20, 13:30, 13:50, 14:00, 14:15, 14:20, 14:35, 14:45, 15:00, 15:05, 15:20, 15:30, 15:45, 15:50, 16:05, 16:20, 16:30, 16:50, 17:00, 17:05, 17:20, 17:30, 17:35, 17:45, 17:50, 18:00, 18:05, 18:20, 18:30, 18:35, 18:45, 18:50, 19:00, 19:05, 19:20, 20:00, 20:20, 20:45, 20:50, 21:05, 21:10, 21:20, 21:30, 22:10, 22:20, 22:30, 22:50
Charleroi - Ghent
00:30, 07:00, 09:30, 10:45, 11:00, 12:00, 12:15, 14:00, 15:15, 15:30, 17:15, 18:45, 20:15, 21:30, 21:45, 23:30
Hạt Luxembourg - Charleroi
00:30, 01:30, 03:30, 04:00, 05:15, 06:00, 08:00, 08:30, 10:45, 13:00, 14:15, 15:45, 17:15, 19:00, 20:00
Bruges - Charleroi
01:45, 03:15, 04:45, 06:15, 07:45, 09:00, 09:15, 10:30, 11:00, 12:45, 12:50, 14:00, 14:20, 15:15, 15:35, 17:15, 17:20, 18:45, 18:50
Bruxelles - Noord Brabant
00:20, 01:25, 01:40, 06:10, 06:15, 08:20, 08:30, 10:10, 10:20, 11:45, 13:55, 14:00, 16:00, 16:05, 18:45, 20:25, 22:05, 22:10
Noord Brabant - Charleroi
01:35, 03:30, 04:55, 06:50, 08:40, 10:50, 13:10, 14:50, 16:40, 18:45, 21:15
Ghent - Charleroi
01:20, 02:20, 03:20, 03:50, 05:20, 06:50, 08:20, 09:35, 09:50, 11:05, 11:35, 13:20, 13:25, 14:35, 14:55, 15:50, 16:10, 17:50, 17:55, 19:20, 19:25
Kortrijk - Lille
01:35, 06:05, 07:25, 09:05, 09:30, 10:40, 11:00, 12:15, 12:55, 14:00, 15:40, 15:50, 17:20, 18:50, 18:55, 21:00, 22:05, 22:20, 23:20
Firenze - Pisa
01:50, 02:50, 03:15, 04:50, 04:55, 05:05, 05:15, 05:20, 05:30, 05:35, 05:45, 06:00, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:40, 07:45, 08:40, 09:00, 09:15, 09:20, 09:30, 09:45, 10:00, 10:10, 10:15, 10:30, 11:10, 11:20, 11:30, 11:40, 11:45, 11:50, 12:00, 12:15, 12:30, 12:40, 13:00, 13:15, 13:20, 13:30, 13:45, 14:00, 14:20, 14:30, 14:40, 14:45, 14:50, 15:20, 15:30, 15:40, 15:45, 16:00, 16:20, 16:30, 16:50, 17:00, 17:15, 17:20, 17:30, 17:45, 17:50, 18:00, 18:30, 18:50, 19:00, 19:10, 19:30, 20:00
Charleroi - Bruges
00:30, 07:00, 09:30, 11:00, 12:15, 14:00, 15:30, 17:15, 18:45, 20:15, 21:45, 23:30
Milano - Torino
01:30, 07:45, 09:30, 10:30, 11:45, 13:45, 15:30, 17:15, 19:30, 21:30, 23:30
NaN Hành khách

Flibco Lịch trình và Thời gian biểu

Hạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi19:2521:101h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi19:2021:051h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi17:5519:401h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi17:5019:351h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi16:1017:551h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi15:5017:351h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi14:5516:401h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi14:3516:201h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi13:2515:101h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi13:2015:051h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi11:3513:201h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi11:0512:501h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi09:5011:351h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi09:3511:201h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi08:2010:051h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi06:5008:351h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi05:2007:051h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi03:5005:351h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi03:2005:051h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi02:2004:051h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaGa Ghent Sint PietersSân bay Charleroi01:2003:051h 45m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn22:3000:402h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn22:1000:202h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn21:1023:202h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn20:4522:552h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn20:0022:102h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn19:0021:102h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn18:4520:552h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn18:3020:402h 10m
Tiêu chuẩn có điều hòaFrankfurt Trạm xe buýtSân bay Frankfurt Hahn18:0020:102h 10m

Flibco Trạm

Budapest Ritz CarltonBudapest KeletiSimmernSân bay Malpensa T1Ga Ghent Sint PietersBến xe LuxembourgCorso Vittorio Emanuele IISân bay BruxellesFrankfurt Trạm xe buýtBudapest Ulloi strMainz BahnhofstrasseĐường sắt Budapest KeletiBến xe T2 GuidoniBreda StationslaanĐại lộ Lille de TurinNhà ga Turin LingottoMons Av Leo CollardBudapest NyugatiTurin Corso BolzanoSân bay Frankfurt HahnFrankfurt Trạm xe buýtKortrijk President KennedylaanTurin Corso Giulio CesareBudapest KrisztinaSân bay CharleroiSân bay BudapestWest Station Sint MichielsTurin Corso Giulio CesareSân bay quốc tế PisaBrussels Zaventem Sân bayFlorence Train StationTurin Porta SusaTurin Airport Arrival Terminal

Flibco Nhận xét công ty

A R
Xe buýt Tiêu chuẩn có điều hòa, Flibco, 21 thg 1, 2023
E K
Xe buýt Tiêu chuẩn có điều hòa, Flibco, 21 thg 9, 2022
S Y
Xe buýt Tiêu chuẩn có điều hòa, Flibco, 20 thg 8, 2022
4.7
3 đánh giá của khách hàng
5
67%
4
33%
3
0%
2
0%
1
0%
100% trong số 3 hành khách hài lòng với Flibco