Cometa

2.0
1 đánh giá của khách hàng
  • Về nhà điều hành
  • Tuyến phổ biến
  • Ga bến
  • Đánh giá
  • Lịch trình và Thời gian biểu

Giới thiệu Cometa

Xe khách là phương tiện di chuyển có giá hợp lý nhất đi kèm với số lượng lớn các bến xe trên toàn quốc và lịch xe chạy tiện lợi, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch di chuyển. Xe khách là lựa chọn thuận tiện đối với những người thích du lịch giá rẻ, và cả những ai thích di chuyển một cách thoải mái nhất. Cometa bán vé xe khách và có thể đặt vé trực tuyến. Trước khi đặt xe, bạn hãy tham khảo kỹ đánh giá về nhà xe để lựa chọn tốt nhất.

Các ga chính của Cometa ở đâu?

Xe khách Cometa chạy xe đến và đi từ những bến xe sau:

  • Ponta da Praia
  • Sân bay Congonhas
  • Sân bay quốc tế Guarulhos
  • Jose Menino
  • Sao Paulo
  • Sao Jose Do Rio Preto
  • Sao Joao da Boa Vista Terminal
  • Osasco
  • Sao Caetano do Sul Bus Station
  • Praia Grande
  • Resende Graal
  • Palestina
  • Barra Mansa Bus Station
  • Sao Roque Bus Station
  • Embu das Artes
  • Mogi Guacu
  • Sao Jose Dos Campos
  • Trạm xe buýt Jabaquara
  • Rio De Janeiro New Rio
  • Aparecida
  • Jundiai Bus Station
  • Belo Horizonte Trung ương
  • Riolandia
  • Trạm xe buýt Santos
  • Curitiba
  • Volta Redonda
  • Araraquara Bus Station
  • Andrelandia
  • Alfenas Bus Station
  • Sao Bernardo do Campo Terminal
  • Guaruja
  • Campinas
  • Sao Vicente
  • Juiz De Fora
  • Santo Andre Bus Station
  • Terminal Rodoviario de Betim
  • Franca
  • Praia Grande Bus Station
  • Sorocaba
  • Mogi Mirim Bus Station
  • Betim
  • Ribeirao Preto
  • Sao Paulo Tiete
  • Sao Mateus
  • Guarulhos

Những hành trình phổ biến nhất của Cometa là gì?

Những điểm đến phổ biến nhất của nhà xe Cometa:

Các hạng vé xe khách và giá của hãng Cometa là gì?

Giá xe cho hành trình của bạn sẽ phụ thuộc vào điểm đến và hạng giá vé của bạn. Hãy lưu ý rằng không phải toàn bộ hạng vé xe đều có sẵn đối với một hành trình nhất định, nhưng đối với hành trình dài thì thường sẽ luôn có sự lựa chọn cho bạn. Hãy chọn xe giường nằm nếu bạn muốn dễ chịu hơn khi đi xe khách đêm. Xe buýt giường nằm thường được trang bị với giường ngả được phía sau, nhà vệ sinh trên xe và đôi khi cả thức ăn nhẹ hoặc cả bữa trưa. Đi xe khách đêm cũng là một lựa chọn hợp lý nếu bạn muốn tiết kiệm một đêm phòng khách sạn. Nếu di chuyển ban ngày, xe express mang lại giá trị cao nhất vì thường xe sẽ ít dừng dọc đường hơn các xe khách dịch vụ thông thường. Đối với một số tuyến đường, việc chọn đúng hạng xe là điều rất quan trọng, ví dụ như, một hạng xe khách thông thường hoặc giá rẻ có thể mất 6 tiếng để di chuyển cùng một hành trình mà xe khách express chỉ mất 2 tiếng!

Ưu & Nhược điểm của xe khách

Ưu điểm của đi xe khách:

  • Xe khách thường là phương tiện có mạng lưới di chuyển rộng nhất, với các điểm đến dù xa xôi hay hẻo lánh nhất mà tàu hoả hay máy bay không tới được.
  • Di chuyển bằng xe khách rất dễ dàng - không cần phải đến bến xe trước giờ khởi hành quá lâu, và thủ tục để lên xe thường rất nhanh chóng, trái với di chuyển bằng máy bay.
  • Vé xe khách thường rẻ. Giá xe có thể hơi cao đối với hạng VIP, nhưng nếu bạn muốn mua vé giá rẻ, xe khách vẫn là lựa chọn hàng đầu.
  • Ngoài ra, có rất nhiều hạng xe để phù hợp với nhu cầu và chi phí. Nếu bạn muốn một hành trình thực sự thoải mái, di chuyển bằng xe khách cũng hoàn toàn có thể đáp ứng được điều đó.

Nhược điểm của đi xe khách:

  • Bến xe của các chuyến xe liên tỉnh có thể nằm xa trung tâm. Có nghĩa là bạn cần tính thêm thời gian và chi phí để di chuyển đến địa điểm văn phòng xe. Trong một vài trường hợp, di chuyển đến bến xe có thể đắt hơn bạn nghĩ, bởi vì đôi khi chỉ có một vài nhà xe được phép khai thác tuyến đó - và giá vé có thể bị đẩy lên cao.
  • Vào cuối tuần hoặc mùa cao điểm, vé xe khách đi đến các điểm thu hút khách du lịch có thể hết vé toàn bộ lịch trình xe, và bạn sẽ cần phải đặt vé trước từ sớm.
  • Đi xe khách không bị phụ thuộc vào thời tiết như đi phà/ tàu cao tốc, nhưng xe có thể khởi hành muộn hoặc thậm chí bị huỷ vì yếu tố thời tiết hoặc điều kiện đường xá - hãy lưu ý điều này nếu bạn di chuyển vào một mùa hay tới một địa điểm nhất định.
Đọc thêm

Tuyến phổ biến Cometa

Sao Paulo - Sorocaba
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:30, 06:00, 06:06, 06:30, 06:45, 07:00, 07:30, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:06, 11:30, 11:45, 12:00, 12:30, 13:00, 13:15, 13:30, 14:00, 14:30, 14:45, 15:00, 15:15, 15:30, 15:40, 16:00, 16:15, 16:30, 16:45, 17:00, 17:15, 17:30, 17:36, 17:45, 18:00, 18:01, 18:15, 18:30, 18:45, 19:00, 19:01, 19:20, 19:30, 19:45, 20:00, 20:15, 20:30, 20:45, 21:00, 21:30, 22:30, 23:00, 23:06, 23:30, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:30, 06:00, 06:06, 06:30, 06:45, 07:00, 07:30, 08:00, 08:30, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:45, 11:06, 11:30, 12:00, 12:30, 13:15, 13:30, 14:00, 14:30, 14:45, 15:00, 15:15, 15:30, 15:40, 16:00, 16:30, 16:45, 17:00, 17:15, 17:30, 17:36, 17:45, 18:00, 18:01, 18:15, 18:30, 18:45, 19:00, 19:01, 19:20, 19:30, 19:45, 20:00, 20:15, 20:30, 20:45, 21:00, 21:30, 22:30, 23:00, 23:30, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
05:30, 05:45, 06:00, 06:06, 06:15, 06:30, 06:45, 07:00, 07:30, 08:00, 08:15, 08:30, 08:45, 09:00, 09:15, 09:30, 09:45, 10:00, 10:15, 10:30, 10:45, 11:00, 11:06, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00, 12:06, 12:15, 12:30, 13:00, 13:15, 13:30, 14:00, 14:15, 14:30, 14:45, 15:00, 15:15, 15:30, 15:40, 15:45, 16:00, 16:15, 16:30, 16:45, 17:00, 17:15, 17:30, 17:36, 17:45, 18:00, 18:01, 18:15, 18:30, 18:35, 18:45, 19:00, 19:01, 19:10, 19:15, 19:20, 19:30, 19:45, 20:00, 20:15, 20:30, 20:45, 21:00, 21:15, 21:30, 21:45, 22:00, 22:15, 22:30, 22:45, 23:00, 23:06, 23:15, 23:30, 23:45, 23:59
Sao Paulo - Sao Joao da Boa Vista
05:00, 06:00, 07:00, 09:00, 10:00, 11:00, 12:00, 14:00, 15:00, 16:00, 17:00, 19:00, 20:00, 22:00
Rio de Janeiro - Belo Horizonte
Xe Buýt Sleeper
08:30, 09:00, 11:00, 13:00, 21:30, 22:00, 22:30, 22:59, 23:58, 23:59
Xe Buýt Executive
08:00, 09:00, 10:30, 12:00, 12:30, 13:15, 14:00, 15:00, 15:30, 16:00, 16:30, 17:00, 20:00, 21:00, 21:10, 21:15, 21:30, 21:40, 21:45, 22:10, 22:30, 22:45, 23:15, 23:30, 23:57, 23:59
Xe Buýt Vé double decker tiêu chuẩn
13:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
10:00, 11:00, 13:00, 22:05
Xe Buýt Ghế nằm
22:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn
11:00
Xe Buýt Giường nằm Premium
08:30, 09:00, 13:00, 22:00, 22:59, 23:58, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn
11:00
Ribeirao Preto - Praia Grande
Xe Buýt Executive
23:30, 23:40, 23:44, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
23:20, 23:45, 23:59
Belo Horizonte - Campina
Xe Buýt Tiêu chuẩn
09:15, 21:15
Xe Buýt Giường nằm Premium
21:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
09:15, 21:15
Xe Buýt Sleeper
21:00
Xe Buýt Executive
09:15, 20:30, 20:45, 21:15
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
09:15
Sao Paulo - Sao Joao Del Rei
08:00
Sao Paulo - Ribeirao Preto
Xe Buýt Vé double decker tiêu chuẩn
06:50, 07:00, 07:20, 07:40, 09:15, 12:00, 17:00, 22:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
06:50, 07:00, 07:20, 07:40, 09:00, 09:15, 12:00, 14:00, 14:10, 15:15, 15:30, 16:15, 16:30, 17:00, 17:30, 18:30, 18:45, 19:00, 20:00, 22:00, 23:59
Xe Buýt VIP 32 chỗ
17:00
Xe Buýt Sleeper
07:00, 12:00, 15:00, 17:00, 19:30, 22:00, 23:59
Xe Buýt Executive
00:40, 06:50, 07:00, 07:20, 07:30, 07:40, 09:00, 09:15, 09:35, 10:00, 10:05, 11:00, 11:25, 12:00, 12:30, 13:30, 14:30, 15:00, 16:30, 17:00, 17:30, 18:45, 19:30, 22:00, 22:30, 22:50, 23:20, 23:30, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn
18:45, 22:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
18:45, 22:00
Curitiba - Belo Horizonte
Xe Buýt Vé double decker tiêu chuẩn
19:45
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
19:45
Xe Buýt Executive
19:45
Xe Buýt Sleeper
19:45
Xe Buýt Giường nằm Premium
19:45
Santos - Sorocaba
09:55, 16:55, 19:55
Sao Paulo - Praia Grande
Xe Buýt Tiêu chuẩn
04:50, 05:00, 05:10, 05:20, 05:40, 05:50, 06:00, 06:15, 06:40, 06:50, 07:00, 07:15, 07:30, 08:00, 08:20, 08:45, 08:50, 09:00, 09:10, 09:15, 09:20, 09:30, 10:00, 10:10, 10:15, 10:30, 10:50, 11:00, 11:40, 12:10, 13:00, 13:20, 13:40, 14:00, 14:10, 14:40, 15:00, 15:10, 15:20, 15:40, 16:00, 16:40, 16:50, 17:00, 17:10, 17:15, 17:50, 18:00, 18:30, 18:45, 19:00, 19:30, 19:45, 19:50, 20:10, 20:40, 20:45, 20:50, 21:00, 21:10, 21:15, 21:20, 21:40, 21:46, 22:00, 22:40, 22:45
Xe Buýt Tiêu chuẩn
04:50, 05:00, 05:10, 05:20, 05:40, 05:50, 06:00, 06:15, 06:40, 06:50, 07:00, 07:15, 07:30, 08:00, 08:20, 08:45, 08:50, 09:00, 09:10, 09:15, 09:20, 09:30, 10:00, 10:10, 10:15, 10:30, 10:50, 11:00, 11:40, 12:10, 13:00, 13:20, 13:40, 14:00, 14:10, 14:40, 15:00, 15:10, 15:20, 15:40, 16:00, 16:40, 16:50, 17:00, 17:10, 17:15, 17:50, 18:00, 18:30, 18:45, 19:00, 19:30, 19:45, 19:50, 20:10, 20:40, 20:45, 20:50, 21:00, 21:10, 21:15, 21:20, 21:40, 21:46, 22:00, 22:40, 22:45
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
04:50, 05:00, 05:10, 05:20, 05:40, 05:50, 06:00, 06:15, 06:30, 06:35, 06:40, 06:50, 07:00, 07:15, 07:30, 07:35, 07:45, 08:00, 08:05, 08:15, 08:20, 08:35, 08:45, 08:50, 09:00, 09:10, 09:15, 09:20, 09:30, 09:35, 09:45, 10:00, 10:05, 10:10, 10:15, 10:30, 10:45, 10:50, 11:00, 11:15, 11:40, 11:55, 12:10, 12:35, 13:00, 13:20, 13:40, 14:00, 14:10, 14:40, 15:00, 15:10, 15:15, 15:20, 15:40, 16:00, 16:15, 16:40, 16:45, 16:50, 17:00, 17:10, 17:15, 17:50, 17:55, 18:00, 18:30, 18:35, 18:45, 19:00, 19:15, 19:30, 19:45, 19:50, 20:00, 20:10, 20:15, 20:40, 20:45, 20:50, 21:00, 21:10, 21:15, 21:20, 21:40, 21:46, 22:00, 22:40, 22:45, 23:45
Franca - Sao Paulo
Xe Buýt Sleeper
06:30, 10:30, 13:30, 23:50, 23:59
Xe Buýt Executive
06:30, 10:30, 13:30, 16:30, 23:50, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn
13:30, 19:40, 22:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn
13:30, 19:40, 22:30
Santos - Guarulhos
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:15, 05:45, 07:00, 07:30, 09:05, 09:35, 11:05, 11:35, 13:05, 13:35, 14:45, 15:15, 17:15, 17:20, 17:50, 18:20, 18:50, 19:20, 19:50, 20:20, 20:50, 21:20, 21:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:15, 05:45, 07:00, 07:30, 09:05, 09:35, 11:05, 11:35, 13:05, 13:35, 14:05, 14:35, 14:45, 15:15, 17:15, 17:20, 17:50, 18:20, 18:50, 19:20, 19:50, 20:20, 20:50, 21:20, 21:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
05:15, 05:45, 07:00, 07:30, 09:05, 09:35, 11:05, 11:35, 13:05, 13:35, 14:45, 15:15, 17:15, 17:20, 17:50, 18:20, 18:50, 19:20, 19:50, 21:30
Santos - Campina
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
07:40, 09:40, 12:40, 14:40, 16:40, 17:40, 18:50, 19:40, 20:20, 20:40
Xe Buýt Tiêu chuẩn
07:40, 09:40, 12:40, 14:40, 16:40, 17:40, 18:50, 19:40, 20:40
Xe Buýt Tiêu chuẩn
07:40, 09:40, 12:40, 14:40, 16:40, 17:40, 18:50, 19:40, 20:40
Belo Horizonte - Rio de Janeiro
Xe Buýt Executive
00:20, 09:00, 10:30, 15:00, 21:00, 21:15, 21:30, 21:45, 21:58, 21:59, 22:14, 22:15, 22:29, 22:30, 22:45, 23:00, 23:15, 23:30, 23:45, 23:57, 23:58
Xe Buýt Sleeper
08:30, 09:00, 13:00, 21:00, 21:30, 22:00, 22:59, 23:00, 23:15, 23:58, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
11:00, 13:00
Xe Buýt Vé double decker tiêu chuẩn
13:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
11:00
Xe Buýt Giường nằm Premium
08:30, 09:00, 13:00, 21:00, 21:30, 22:00, 22:59, 23:00, 23:15, 23:58, 23:59
Xe Buýt Tiêu chuẩn
11:00
Rio de Janeiro - Juiz de Fora
Xe Buýt Sleeper
02:30, 12:20, 20:05
Xe Buýt Executive
02:30, 03:25, 12:20, 20:05
Sao Jose Dos Campos - Sao Paulo
17:35
Ribeirao Preto - Campina
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
01:45, 06:30, 09:00, 14:00, 15:00, 19:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
01:45, 06:00, 08:00, 10:50, 13:00, 14:15, 15:00, 15:40, 18:40
Xe Buýt Tiêu chuẩn
01:45, 06:00, 08:00, 10:50, 13:00, 14:15, 15:00, 15:40, 18:40
Belo Horizonte - Sorocaba
Xe Buýt Sleeper
21:00
Xe Buýt Executive
09:15
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
09:15, 20:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn
09:15, 20:30
Xe Buýt Giường nằm Premium
21:00
Santos - Sao Jose Do Rio Preto
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
22:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn
23:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
23:00
Praia Grande - Campina
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
06:20, 08:20, 11:20, 13:20, 15:20, 16:20, 17:30, 18:20, 19:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
06:20, 08:20, 11:20, 13:20, 15:20, 16:20, 17:30, 19:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
06:20, 08:20, 11:20, 13:20, 15:20, 16:20, 17:30, 18:20, 19:20
Sao Joao da Boa Vista - Sao Paulo
Xe Buýt Tiêu chuẩn
02:50, 04:50, 05:50, 06:50, 08:50, 09:50, 10:50, 11:50, 12:50, 13:50, 14:50, 15:50, 16:50, 18:50, 19:50
Xe Buýt Tiêu chuẩn
02:50, 04:50, 05:50, 06:50, 08:50, 09:50, 10:50, 11:50, 12:50, 14:50, 15:50, 16:50, 18:50, 19:50
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
02:50, 04:50, 05:50, 06:50, 08:50, 09:50, 10:50, 11:50, 12:50, 13:50, 14:50, 15:50, 16:50, 18:50, 19:50
Sorocaba - Santos
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
08:00, 12:00, 18:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
08:00, 12:00, 18:00
Guarulhos - Praia Grande
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
08:30, 10:20, 12:20, 14:20, 16:20, 18:20, 20:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
08:30, 10:20, 12:20, 14:20, 16:20, 18:20, 20:20
Xe Buýt Tiêu chuẩn
08:30, 10:20, 12:20, 14:20, 16:20, 18:20, 20:20
Santos - Ribeirao Preto
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
22:20, 22:30, 22:40, 22:50, 23:00, 23:10, 23:20, 23:50
Xe Buýt Executive
22:20, 22:30, 22:40, 22:56, 23:00, 23:10, 23:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn
23:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
23:00
Campina - Belo Horizonte
Xe Buýt Tiêu chuẩn
09:15, 21:15
Xe Buýt Giường nằm Premium
21:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
09:15, 21:15
Xe Buýt Sleeper
21:00
Xe Buýt Executive
09:15, 20:30, 21:15, 21:30
Araraquara - Sao Paulo
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:30, 06:30, 07:30, 08:30, 10:30, 11:30, 12:30, 13:30, 14:30, 15:30, 16:30, 17:30, 18:30, 20:30, 23:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:30, 06:30, 07:30, 08:30, 10:30, 11:30, 12:30, 13:30, 14:30, 15:30, 16:30, 17:30, 18:30, 20:30, 23:30
Xe Buýt Executive
06:30, 08:30, 12:30, 20:30
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
05:30, 06:30, 07:30, 08:30, 08:40, 10:30, 11:40, 12:30, 13:30, 14:30, 14:40, 15:30, 15:40, 16:30, 17:30, 17:40, 18:30, 20:30, 23:30
Mogi Guacu - Sao Paulo
03:40, 05:40, 06:55, 07:55, 09:55, 10:55, 11:55, 12:55, 13:55, 14:55, 15:55, 16:55, 17:55, 19:55, 20:55
Campina - Mogi Guacu
06:30, 07:30, 08:00, 08:30, 10:30, 11:30, 12:30, 14:30, 15:30, 16:30, 17:30, 18:00, 18:30, 19:00, 20:30, 21:30, 22:30, 23:30
Cotia - Praia Grande
Xe Buýt Tiêu chuẩn
10:35, 20:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
20:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
10:35, 20:00
Jundiai - Sao Paulo
Xe Buýt Tiêu chuẩn có điều hòa
05:10, 05:30, 06:00, 06:05, 06:20, 06:35, 06:40, 07:00, 07:15, 07:31, 08:00, 08:30, 09:00, 10:00, 10:30, 11:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 15:40, 16:15, 17:00, 17:31, 18:00, 18:30, 19:00, 19:30, 20:15, 20:45, 21:30, 22:30, 23:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:10, 05:30, 06:00, 06:05, 06:20, 06:35, 06:40, 07:00, 07:15, 07:31, 08:00, 08:30, 09:00, 10:00, 11:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 16:15, 17:00, 17:31, 18:00, 19:00, 20:15, 21:30, 23:00
Xe Buýt Tiêu chuẩn
05:10, 05:30, 06:00, 06:05, 06:20, 06:35, 06:40, 07:00, 07:15, 07:31, 08:00, 08:30, 09:00, 09:30, 10:00, 10:30, 11:00, 12:00, 13:00, 14:00, 15:00, 16:15, 17:00, 17:31, 18:00, 18:30, 19:00, 19:30, 20:15, 21:30, 22:30, 23:00
NaN Hành khách

Cometa Lịch trình và Thời gian biểu

Hạng ghế/Hạng véTrạm khởi hànhTrạm đếnThời gian khởi hànhThời gian đếnThời gian cho chuyến du lịch
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara22:0023:101h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara21:4522:551h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara21:3022:301h 0m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara21:1522:251h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara21:0022:001h 0m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara20:4521:400h 55m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara20:1521:251h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara19:4521:001h 15m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara19:1020:101h 0m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara19:0020:101h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara18:3019:301h 0m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara18:0019:101h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara17:4018:501h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara17:1018:201h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara17:0018:101h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara16:3517:401h 5m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara16:1017:301h 20m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara15:4516:551h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara15:1016:201h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara14:4515:551h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara14:4014:550h 15m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara14:3016:552h 25m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara14:1015:201h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara13:4514:551h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara13:4014:551h 15m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara13:3014:401h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara13:1014:101h 0m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara12:3013:401h 10m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara12:1513:201h 5m
Tiêu chuẩnTrạm xe buýt SantosTrạm xe buýt Jabaquara12:1013:201h 10m

Cometa Trạm

Ponta da PraiaSân bay CongonhasSân bay quốc tế GuarulhosJose MeninoSao PauloSao Jose Do Rio PretoSao Joao da Boa Vista TerminalOsascoSao Caetano do Sul Bus StationPraia GrandeResende GraalPalestinaBarra Mansa Bus StationSao Roque Bus StationEmbu das ArtesMogi GuacuSao Jose Dos CamposTrạm xe buýt JabaquaraRio De Janeiro New RioAparecidaJundiai Bus StationBelo Horizonte Trung ươngRiolandiaTrạm xe buýt SantosCuritibaVolta RedondaAraraquara Bus StationAndrelandiaAlfenas Bus StationSao Bernardo do Campo TerminalGuarujaCampinasSao VicenteJuiz De ForaSanto Andre Bus StationTerminal Rodoviario de BetimFrancaPraia Grande Bus StationSorocabaMogi Mirim Bus StationBetimRibeirao PretoSao Paulo TieteSao MateusGuarulhos

Cometa Nhận xét công ty

M A
The above competent was falling apart, the cleanliness of the bus was really poor, spending 6:30hrs the smell was unbearable. - the driver was so nice and professional but unfortunately he has to work with this poor conditions to exceed customers satisfaction. The pro that we liked is the 30min stop at the store where you can grab a bite and stretch the legs (however the staff there was unfriendly and seems like in a bad mood while serving and servicing the customer - the rate above has nothing to do with this last comment as we know is not the same company but I thought was worth mentioning this as you stop there knowing you customer are not being fairly treated)
Xe buýt Executive, Cometa, 12 thg 10, 2022
2.0
1 đánh giá của khách hàng
5
0%
4
0%
3
0%
2
100%
1
0%
0% trong số 1 hành khách hài lòng với Cometa